𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
䀡碼源𧵑成員:Keepout2010
張成員
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
㨂𢵰𧵑𠊛用
日程
䀡𡖡𠊛用
張特別
通信張
←
成員:Keepout2010
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
Ngôn ngữ sử dụng: Tiếng Anh, Tiếng Nhật, Tiếng Trung, Tiếng Việt. I am interested in the writing styles and font styles of Chinese characters and their derived scripts, especially the regular script and the Ming style (Song typeface). I developed two fonts for Chữ Nôm based on Source Han Sans and Source Han Serif, named Gothic Nguyen and Minh Nguyen. Tôi quan tâm đến các kiểu chữ của chữ Hán và các chữ viết bắt nguồn từ nó, đặc biệt là chữ kiểu khải thư và chữ kiểu Mincho (chữ kiểu Tống). Tôi đã phát triển hai kiểu chữ cho chữ Nôm dựa trên Source Han Sans và Source Han Serif, có tên là Gothic Nguyen và Minh Nguyen. ==𡊲㧗 Chỗ thử== [[成員:Keepout2010/test]] [[成員:Keepout2010/test2]]
𢮿徠
成員:Keepout2010
。
轉𢷮朝㢅內容界限