𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
䀡碼源𧵑成員:Keepout2010/釋詞
張成員
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
㨂𢵰𧵑𠊛用
日程
䀡𡖡𠊛用
張特別
通信張
←
成員:Keepout2010/釋詞
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
== 詞彙備忘 ngữ vựng == *【[http://6.vndic.net/index.php?word=ẩm+ướt&dict=vi_cn 𣼩㲸]】 ẩm ướt *【[http://6.vndic.net/index.php?word=bài+bản&dict=vi_cn 排版]】 bài bản *【[http://6.vndic.net/index.php?word=ban+đêm&dict=vi_cn 班𣎀]】 ban đêm *【[http://6.vndic.net/index.php?word=bày+tỏ&dict=vi_cn 𫕾訴]】 bày tỏ *【[http://6.vndic.net/index.php?word=bầy+tỏ&dict=vi_cn 𠍣訴]】 bầy tỏ *【[http://6.vndic.net/index.php?word=bên+cạnh&dict=vi_cn 邊𧣲]】 bên cạnh *【[http://6.vndic.net/index.php?word=bên+kia&dict=vi_cn 邊箕]】 bên kia *【[http://6.vndic.net/index.php?word=biển+đảo&dict=vi_cn 㴜島]】 biển đảo *【[http://6.vndic.net/index.php?word=biểu+thuế&dict=vi_cn 表稅]】 biểu thuế *【[http://6.vndic.net/index.php?word=bình+đẳng&dict=vi_cn 平等]】 bình đẳng *【[http://6.vndic.net/index.php?word=bỡn+cợt&dict=vi_cn 怑恄]】 bỡn cợt *【[http://6.vndic.net/index.php?word=bóp+nghẹt&dict=vi_cn 𢯒𥗹]】 bóp nghẹt *【[http://6.vndic.net/index.php?word=cá+quả&dict=vi_cn 𩵜果]】 cá quả *【[http://6.vndic.net/index.php?word=các+bộ&dict=vi_cn 各部]】 các bộ *【[http://6.vndic.net/index.php?word=các+nước&dict=vi_cn 各渃]】 các nước *【[http://6.vndic.net/index.php?word=cấp+tướng&dict=vi_cn 級將]】 cấp tướng *【[http://6.vndic.net/index.php?word=câu+đối&dict=vi_cn 句對]】 câu đối *【[http://6.vndic.net/index.php?word=chả+quế&dict=vi_cn 炙桂]】 chả quế *【[http://6.vndic.net/index.php?word=chăn+nuôi&dict=vi_cn 𤛇餒]】 chăn nuôi *【[http://6.vndic.net/index.php?word=chật+vật&dict=vi_cn 帙物]】 chật vật *【[http://6.vndic.net/index.php?word=chỉ+cần&dict=vi_cn 只勤]】 chỉ cần *【[http://6.vndic.net/index.php?word=cho+rằng&dict=vi_cn 朱哴]】 cho rằng *【[http://6.vndic.net/index.php?word=chủ+tịch+nước&dict=vi_cn 主席渃]】 chủ tịch nước *【[http://6.vndic.net/index.php?word=chữa+bệnh&dict=vi_cn 𢵻病]】 chữa bệnh *【[http://6.vndic.net/index.php?word=chung+rượu&dict=vi_cn 盅𨢇]】 chung rượu *【[http://6.vndic.net/index.php?word=cơ+chế&dict=vi_cn 機制]】 cơ chế *【[http://6.vndic.net/index.php?word=cử+tri&dict=vi_cn 舉知]】 cử tri *【[http://6.vndic.net/index.php?word=da+giày&dict=vi_cn 䏧鞋]】 da giày *【[http://6.vndic.net/index.php?word=đà+lạt&dict=vi_cn 陀剌]】 đà lạt *【[http://6.vndic.net/index.php?word=đầu+tàu&dict=vi_cn 頭艚]】 đầu tàu *【[http://6.vndic.net/index.php?word=đều+đặn&dict=vi_cn 調磾]】 đều đặn *【[http://6.vndic.net/index.php?word=đi+cùng&dict=vi_cn 𠫾拱]】 đi cùng *【[http://6.vndic.net/index.php?word=đọ+sức&dict=vi_cn 度式]】 đọ sức *【[http://6.vndic.net/index.php?word=đoàn+đại+biểu&dict=vi_cn 團代表]】 đoàn đại biểu *【[http://6.vndic.net/index.php?word=đòi+hỏi&dict=vi_cn 𠾕𠳨]】 đòi hỏi *【[http://6.vndic.net/index.php?word=động+đất&dict=vi_cn 動𡐙]】 động đất *【[http://6.vndic.net/index.php?word=đồng+hành&dict=vi_cn 同行]】 đồng hành *【[http://6.vndic.net/index.php?word=đồng+thời&dict=vi_cn 同時]】 đồng thời *【[http://6.vndic.net/index.php?word=đồng+tình&dict=vi_cn 同情]】 đồng tình *【[http://6.vndic.net/index.php?word=đường+lui&dict=vi_cn 塘𨆢]】 đường lui *【[http://6.vndic.net/index.php?word=dứt+khoát&dict=vi_cn 𦄵闊]】 dứt khoát *【[http://6.vndic.net/index.php?word=gấp+đôi&dict=vi_cn 𠍭對]】 gấp đôi *【[http://6.vndic.net/index.php?word=gia+công&dict=vi_cn 加工]】 gia công *【[http://6.vndic.net/index.php?word=giá+đất&dict=vi_cn 價𡐙]】 giá đất *【[http://6.vndic.net/index.php?word=giảm+nhẹ&dict=vi_cn 減𨌀]】 giảm nhẹ *【[http://6.vndic.net/index.php?word=giết+chết&dict=vi_cn 𪲽𣩂]】 giết chết *【[http://6.vndic.net/index.php?word=giữ+gìn&dict=vi_cn 拧廛]】 giữ gìn *【[http://6.vndic.net/index.php?word=góp+phần&dict=vi_cn 合份]】 góp phần *【[http://6.vndic.net/index.php?word=góp+ý&dict=vi_cn 合意]】 góp ý *【[http://6.vndic.net/index.php?word=hàng+dược&dict=vi_cn 行藥]】 hàng dược *【[http://6.vndic.net/index.php?word=hàng+giả&dict=vi_cn 行假]】 hàng giả *【[http://6.vndic.net/index.php?word=hăng+hái&dict=vi_cn 𢣇挴]】 hăng hái *【[http://6.vndic.net/index.php?word=hàng+lậu&dict=vi_cn 行漏]】 hàng lậu *【[http://6.vndic.net/index.php?word=hàng+loạt&dict=vi_cn 行刷]】 hàng loạt *【[http://6.vndic.net/index.php?word=hàng+nhái&dict=vi_cn 行㖑]】 hàng nhái *【[http://6.vndic.net/index.php?word=hàng+rào&dict=vi_cn 行橯]】 hàng rào *【[http://6.vndic.net/index.php?word=hết+lòng+hết+sức&dict=vi_cn 歇𢚸歇式]】 hết lòng hết sức *【[http://6.vndic.net/index.php?word=hội+nhập&dict=vi_cn 會入]】 hội nhập *【[http://6.vndic.net/index.php?word=hợp+nhau&dict=vi_cn 合膮]】 hợp nhau *【[http://6.vndic.net/index.php?word=húng+láng&dict=vi_cn 𦭪㫰]】 húng láng *【[http://6.vndic.net/index.php?word=huyền+thoại&dict=vi_cn 玄話]】 huyền thoại *【[http://6.vndic.net/index.php?word=khó+nói&dict=vi_cn 𧁷吶]】 khó nói *【[http://6.vndic.net/index.php?word=khóa+x&dict=vi_cn 課X]】 khóa x *【[http://6.vndic.net/index.php?word=khóa+xi&dict=vi_cn 課XI]】 khóa xi *【[http://6.vndic.net/index.php?word=khóa+xii&dict=vi_cn 課XII]】 khóa xii *【[http://6.vndic.net/index.php?word=khóa+xiii&dict=vi_cn 課XIII]】 khóa xiii *【[http://6.vndic.net/index.php?word=không+cao&dict=vi_cn 空高]】 không cao *【[http://6.vndic.net/index.php?word=không+có&dict=vi_cn 空𣎏]】 không có *【[http://6.vndic.net/index.php?word=không+thể+tách+rời&dict=vi_cn 空體剒𢴐]】 không thể tách rời *【[http://6.vndic.net/index.php?word=kỳ+họp&dict=vi_cn 期合]】 kỳ họp *【[http://6.vndic.net/index.php?word=lãi+suất&dict=vi_cn 利率]】 lãi suất *【[http://6.vndic.net/index.php?word=lắng+nghe&dict=vi_cn 𣼽𦖑]】 lắng nghe *【[http://6.vndic.net/index.php?word=lành+mạnh&dict=vi_cn 𫅞猛]】 lành mạnh *【[http://6.vndic.net/index.php?word=loài+người&dict=vi_cn 類𠊛]】 loài người *【[http://6.vndic.net/index.php?word=lớn+nhất&dict=vi_cn 𡘯一]】 lớn nhất *【[http://6.vndic.net/index.php?word=lựa+chọn&dict=vi_cn 攄𢵬]】 lựa chọn *【[http://6.vndic.net/index.php?word=lùi+bước&dict=vi_cn 𨀤𨀈]】 lùi bước *【[http://6.vndic.net/index.php?word=mắm+tôm&dict=vi_cn 𫑾𩵽]】 mắm tôm *【[http://6.vndic.net/index.php?word=mỗi+người&dict=vi_cn 每𠊛]】 mỗi người *【[http://6.vndic.net/index.php?word=mong+muốn&dict=vi_cn 懞㦖]】 mong muốn *【[http://6.vndic.net/index.php?word=một+mình&dict=vi_cn 𠬠𨉟]】 một mình *【[http://6.vndic.net/index.php?word=mùa+đông&dict=vi_cn 𬁒冬]】 mùa đông *【[http://6.vndic.net/index.php?word=nâng+cao&dict=vi_cn 㨢高]】 nâng cao *【[http://6.vndic.net/index.php?word=nảy+sinh&dict=vi_cn 䄧生]】 nảy sinh *【[http://6.vndic.net/index.php?word=ngang+nhau&dict=vi_cn 卬膮]】 ngang nhau *【[http://6.vndic.net/index.php?word=ngành+dược&dict=vi_cn 梗藥]】 ngành dược *【[http://6.vndic.net/index.php?word=ngày+càng&dict=vi_cn 𣈜𪨈]】 ngày càng *【[http://6.vndic.net/index.php?word=ngây+thơ&dict=vi_cn 𤷙𠽔]】 ngây thơ *【[http://6.vndic.net/index.php?word=ngoại+ô&dict=vi_cn 外於]】 ngoại ô *【[http://6.vndic.net/index.php?word=người+dân&dict=vi_cn 𠊛民]】 người dân *【[http://6.vndic.net/index.php?word=người+nghèo&dict=vi_cn 𠊛嶢]】 người nghèo *【[http://6.vndic.net/index.php?word=nguồn+lực&dict=vi_cn 源力]】 nguồn lực *【[http://6.vndic.net/index.php?word=nhìn+rõ&dict=vi_cn 𥆾𤑟]】 nhìn rõ *【[http://6.vndic.net/index.php?word=niềm+tin&dict=vi_cn 念信]】 niềm tin *【[http://6.vndic.net/index.php?word=nói+chung&dict=vi_cn 吶終]】 nói chung *【[http://6.vndic.net/index.php?word=nổi+loạn&dict=vi_cn 浽亂]】 nổi loạn *【[http://6.vndic.net/index.php?word=nói+riêng&dict=vi_cn 吶𥢆]】 nói riêng *【[http://6.vndic.net/index.php?word=nói+rõ&dict=vi_cn 吶𤑟]】 nói rõ *【[http://6.vndic.net/index.php?word=nông+thôn&dict=vi_cn 農村]】 nông thôn *【[http://6.vndic.net/index.php?word=quay+trở+lại&dict=vi_cn 𢮿𠭤吏]】 quay trở lại *【[http://6.vndic.net/index.php?word=quyết+tâm&dict=vi_cn 決心]】 quyết tâm *【[http://6.vndic.net/index.php?word=rau+mùi&dict=vi_cn 蔞苿]】 rau mùi *【[http://6.vndic.net/index.php?word=sân+bạn&dict=vi_cn 𡑝伴]】 sân bạn *【[http://6.vndic.net/index.php?word=sân+chơi&dict=vi_cn 𡑝𨔈]】 sân chơi *【[http://6.vndic.net/index.php?word=sân+nhà&dict=vi_cn 𡑝家]】 sân nhà *【[http://6.vndic.net/index.php?word=sáng+suốt&dict=vi_cn 𤎜𬩐]】 sáng suốt *【[http://6.vndic.net/index.php?word=sắp+tới&dict=vi_cn 挹𬧐]】 sắp tới *【[http://6.vndic.net/index.php?word=sâu+rộng&dict=vi_cn 漊𢌌]】 sâu rộng *【[http://6.vndic.net/index.php?word=sợ+hãi&dict=vi_cn 𢜝駭]】 sợ hãi *【[http://6.vndic.net/index.php?word=suất+cơm&dict=vi_cn 率𩚵]】 suất cơm *【[http://6.vndic.net/index.php?word=sức+khỏe&dict=vi_cn 式劸]】 sức khỏe *【[http://6.vndic.net/index.php?word=tách+rời&dict=vi_cn 剒𢴐]】 tách rời *【[http://6.vndic.net/index.php?word=thẩm+quyền&dict=vi_cn 審權]】 thẩm quyền *【[http://6.vndic.net/index.php?word=thẳng+thắn&dict=vi_cn 𣦎殯]】 thẳng thắn *【[http://6.vndic.net/index.php?word=tháo+gỡ&dict=vi_cn 慥𢷣]】 tháo gỡ *【[http://6.vndic.net/index.php?word=thâu+tóm&dict=vi_cn 𪯊抋]】 thâu tóm *【[http://6.vndic.net/index.php?word=thay+mặt&dict=vi_cn 𠊝𩈘]】 thay mặt *【[http://6.vndic.net/index.php?word=thêm+trang&dict=vi_cn 添張]】 thêm trang *【[http://6.vndic.net/index.php?word=theo+dõi&dict=vi_cn 遶𠼲]】 theo dõi *【[http://6.vndic.net/index.php?word=theo+đuổi&dict=vi_cn 遶𨘗]】 theo đuổi *【[http://6.vndic.net/index.php?word=thiết+bị&dict=vi_cn 設備]】 thiết bị *【[http://6.vndic.net/index.php?word=thống+nhất&dict=vi_cn 統一]】 thống nhất *【[http://6.vndic.net/index.php?word=thông+quan&dict=vi_cn 通關]】 thông quan *【[http://6.vndic.net/index.php?word=thu+gọn&dict=vi_cn 收𦄣]】 thu gọn *【[http://6.vndic.net/index.php?word=thua+thiệt&dict=vi_cn 輸𧵳]】 thua thiệt *【[http://6.vndic.net/index.php?word=thúc+đẩy&dict=vi_cn 促掋]】 thúc đẩy *【[http://6.vndic.net/index.php?word=thường+xuyên&dict=vi_cn 常川]】 thường xuyên *【[http://6.vndic.net/index.php?word=thủy+sản&dict=vi_cn 水產]】 thủy sản *【[http://6.vndic.net/index.php?word=tiểu+ngạch&dict=vi_cn 小額]】 tiểu ngạch *【[http://6.vndic.net/index.php?word=tính+đến&dict=vi_cn 併𦤾]】 tính đến *【[http://6.vndic.net/index.php?word=toàn+vẹn&dict=vi_cn 全援]】 toàn vẹn *【[http://6.vndic.net/index.php?word=tồn+đọng&dict=vi_cn 存𬈭]】 tồn đọng *【[http://6.vndic.net/index.php?word=tốt+hơn&dict=vi_cn 崪欣]】 tốt hơn *【[http://6.vndic.net/index.php?word=trăn+trở&dict=vi_cn 鄰𧿨]】 trăn trở *【[http://6.vndic.net/index.php?word=triệt+phá&dict=vi_cn 撤破]】 triệt phá *【[http://6.vndic.net/index.php?word=trình+lên&dict=vi_cn 呈𨑗]】 trình lên *【[http://6.vndic.net/index.php?word=trở+thành&dict=vi_cn 𠭤成]】 trở thành *【[http://6.vndic.net/index.php?word=trường+quản+lý&dict=vi_cn 場管理]】 trường quản lý *【[http://6.vndic.net/index.php?word=trương+tấn+sang&dict=vi_cn 張晉創]】 trương tấn sang *【[http://6.vndic.net/index.php?word=ước+tính&dict=vi_cn 約併]】 ước tính *【[http://6.vndic.net/index.php?word=vài+ngày&dict=vi_cn 𠄽𣈜]】 vài ngày *【[http://6.vndic.net/index.php?word=văn+biền+ngẫu&dict=vi_cn 文駢偶]】 văn biền ngẫu *【[http://6.vndic.net/index.php?word=vành+đai&dict=vi_cn 鑅帶]】 vành đai *【[http://6.vndic.net/index.php?word=vế+đối&dict=vi_cn 髀對]】 vế đối *【[http://6.vndic.net/index.php?word=vệ+sinh&dict=vi_cn 衞生]】 vệ sinh *【[http://6.vndic.net/index.php?word=vội+vàng&dict=vi_cn 踣傍]】 vội vàng *【[http://6.vndic.net/index.php?word=vốn+dĩ&dict=vi_cn 本以]】 vốn dĩ *【[http://6.vndic.net/index.php?word=vững+mạnh&dict=vi_cn 凭猛]】 vững mạnh *【[http://6.vndic.net/index.php?word=vững+vàng&dict=vi_cn 凭傍]】 vững vàng *【[http://6.vndic.net/index.php?word=vươn+sang&dict=vi_cn 𫏖𨖅]】 vươn sang *【[http://6.vndic.net/index.php?word=xem+xét&dict=vi_cn 䀡察]】 xem xét
𢮿徠
成員:Keepout2010/釋詞
。
轉𢷮朝㢅內容界限