𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
䀡碼源𧵑成員:Keepout2010/備忘
張成員
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
㨂𢵰𧵑𠊛用
日程
䀡𡖡𠊛用
張特別
通信張
←
成員:Keepout2010/備忘
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
Đây là bản ghi lại những thay đổi đối với 『榜𡨸漢喃準』 sau khi triển khai thử nghiệm. Vì các chữ Hán Nôm chuẩn vẫn đang trong giai đoạn thử nghiệm nên phần giải thích ở đây được viết bằng Văn ngôn, bổ sung bằng Chữ Quốc ngữ. ==改·𢷮== 05977 𬠳 > 蠓,𬁜 mống (「牛虻」義同 mòng,似宜用同一字。「彩虹」義『摘引』作「𬁜」,『引解』作「夢」,『字彙』作「靀」,『Dictionnaire Annamite-Français(1899)』作「靀」,『Dictionnaire Annamite-Français(1899)』作「夢」,取較簡者?) === 既·歱 === {{done}} 𬚁 > 懆(或繰) thạo(練達也。『Dictionnaire Annamite-Français(1899)』作「操」,『Dictionnaire Annamite-Français(1898』作「套」,『𢴇讀』作「操 /套」。宜作同聲字?) {{done}} <s>𨤮 > 埮 dặm (里也。『引解』从里从土者皆衆,宜从簡?)</s>{{On hold|<small>个人觉得该字结构尚且合理,使用频率也较高,是否可考虑不动</small>}} <small>{{On hold|同意。Đồng ý. }} </small> {{done}} 𠻓 > 嗺 thòi (隺爲崔訛。) {{done}} 監啗>監陷 giam hãm;圍啗>圍陷 vây hãm (『引解』以「〄」示監禁、圍困義爲「陷」本義之引申) {{done}} 𬨖>𤸎 ớt (虛弱。『引解』中虛弱義作「遏」。𬨖爲辣椒義。) {{done}} 𫋑>𧔋(或蛆?) tò(自『引解』,蟲名。) {{done}} 𫶰>喍 xài(自『引解』『摘引』。花銷,虐待。) {{done}} 𫇿嘮>𫇿𠈭 thuốc lào(自『引解』註釋:Thứ thuốc lá để hút bằng điếu cày (tương truyền vốn gốc từ nước Lào).以煙斗吸食之煙草(據信原產於老撾)。) {{done}} <s>獪>𥢶 cúi (『引解』從木者衆,避同形改從禾。)</s>{{On hold|<small>「con cúi」意「棉卷」者,實爲取「垂」「彎」義,爲「桿葻打儈(Cán bông đánh cúi)」之略。 </small>}} {{done}} 𡳩>𡲈 vở (自『引解』,並與𦘧辨。) {{done}} 𦜘 vú ==添·添== 抐 nhồi 椂鬠 Lốc xoáy 柾 Chanh 𡑲 gốm 𣖖 chày 𡻔 Rặng
各板㑄用𥪝張尼:
板㑄:Done
(
䀡碼源
)
板㑄:On hold
(
䀡碼源
)
板㑄:R
(
䀡碼源
)
板㑄:Tick
(
䀡碼源
)
板㑄:Xong
(
䀡碼源
)
板㑄:當䟻
(
䀡碼源
)
𢮿徠
成員:Keepout2010/備忘
。
轉𢷮朝㢅內容界限