𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
䀡碼源𧵑成員:Keepout2010/備忘
張成員
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
㨂𢵰𧵑𠊛用
日程
䀡𡖡𠊛用
張特別
通信張
←
成員:Keepout2010/備忘
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
==改== 監啗>監陷 giam hãm;圍啗>圍陷 vây hãm (『引解』認爲監禁,圍困爲「陷」的引申) 𬨖>𤸎 ớt (虛弱。『引解』中虛弱義作「遏」。𬨖是表示辣椒的。) 𫋑>𧔋(或蛆?) tò(自『引解』,蟲名。) 𫶰>喍 xài(自『引解』『摘引』。花銷,虐待。) 𫇿嘮>𫇿𠈭 thuốc lào(自『引解』註釋:Thứ thuốc lá để hút bằng điếu cày (tương truyền vốn gốc từ nước Lào).用煙斗吸的煙草(據信原產於老撾)。) 獪>𥢶 cúi (『引解』從木者衆,避同形改從禾。) 𡳩>𡲈 vở (自『引解』,並與𦘧辨。) 𦜘 vú ==添== 抐 nhồi 椂鬠 Lốc xoáy 柾 Chanh 𡑲 gốm 𣖖 chày 𡻔 Rặng
各板㑄用𥪝張尼:
板㑄:Done
(
䀡碼源
)
板㑄:On hold
(
䀡碼源
)
板㑄:R
(
䀡碼源
)
板㑄:Tick
(
䀡碼源
)
板㑄:Xong
(
䀡碼源
)
板㑄:當䟻
(
䀡碼源
)
𢮿徠
成員:Keepout2010/備忘
。
轉𢷮朝㢅內容界限