𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
䀡碼源𧵑討論成員:Keepout2010
張成員
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
㨂𢵰𧵑𠊛用
日程
䀡𡖡𠊛用
張特別
通信張
←
討論成員:Keepout2010
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
==vi-Hnom → vi-Hani== Facebook上的朋友[https://www.facebook.com/trung4 Trung Nguyen]说:「the ISO 15924 conforming code for Vietnamese written in Chu Nom is vi-hani」。 因此将越南语(汉喃)的代码改为「vi-Hani」。 如果对界面产生影响,请在 Preferences 里面修改一下吧。--[[成員:SaigonSarang|SaigonSarang]] ([[討論‐成員:SaigonSarang|討論]]) 11:29 𣈜16𣎃11𢆥2013 (ICT) ==建議== 建議在每個條目內文第一句話中的條目名後加上注音。即參考日文維基百科的做法。這樣也可以幫助大家學習漢喃。如: :'''歷史越南'''裊倂自𣅶𣎏𩈘𡥵𠊚生𤯩時㐌𣎏行萬𢆥𠓀公元、群倂自欺家渃得形成時𡤓曠自欣4000𢆥𠓀低(遶傳說)。 → '''歷史越南'''(lịch sử việt nam)裊倂自𣅶𣎏𩈘𡥵𠊚生𤯩時㐌𣎏行萬𢆥𠓀公元、群倂自欺家渃得形成時𡤓曠自欣4000𢆥𠓀低(遶傳說)。 --[[成員:SaigonSarang|SaigonSarang]] ([[討論‐成員:SaigonSarang|討論]]) 15:36 𣈜19𣎃12𢆥2013 (ICT) == 已加入 Extension:SpamBlacklist == [[特別:Version]]: SpamBlacklist 期待效果。--[[成員:SaigonSarang|SaigonSarang]] ([[討論‐成員:SaigonSarang|討論]]) 18:00 𣈜18𣎃1𢆥2014 (ICT) == 您好 == 請問這裡有沒有有關喃字書寫的方針頁面?例如如何選用喃字之類。[[成員:Wyang|Wyang]] ([[討論‐成員:Wyang|討論]]) 07:30 𣈜6𣎃3𢆥2014 (ICT) == About [[標準化𡨸喃:原則譯各名詞𥢆㗂日|原則譯各名詞𥢆㗂日]] == Chao ban! I proposed several principles for translating Japanese proper nouns into Vietnamese (Han-Nom). Could you please share your opinions with us? You can come here to discuss with us: [[討論‐標準化𡨸喃:原則譯各名詞𥢆㗂日]] Cam on ban! --[[成員:SaigonSarang|SaigonSarang]] ([[討論‐成員:SaigonSarang|討論]]) 17:27 次𠄩 𣈜5𣎃1𢆥2015 (ICT) == Quocngu-Hannom Converter Feedback [by [[成員:SaigonSarang|SaigonSarang]] ([[討論成員:SaigonSarang|討論]])] == === Words need to be ADDED === {{hideH|2015/03/11 - '''''Updated'''''}} # cấu trúc 構築 # phân khu 分區 # ngòi 【𣳢/𤐜/𣰏】 # tuyến phố 線舖 # đầm 潭 # ngầm 砛 # bất cứ 不據 # bọc 襆 # mối quan hệ 䋦關係 # hạn 【限/旱/瀚】 # cống rãnh 𣹟泠 # cống 𣹟 # rãnh 泠 # thuế 稅 # thu thuế 收稅 # thôn 【村/吞/暾】 # vai trò 𦢳𠻀 {{hideF}} {{hideH|2015/03/12 - '''''Updated'''''}} # khơi 𣾺 # khoảng 【曠/壙】 # khoảng cách 壙隔 # chuỗi 𦀵 # lâu dài 𥹰𨱽 # đồn trú 屯駐 # nghiêm ngặt 嚴歹 # nổi bật 浽弼 # đẹp 𢢲 # chắp 𢴇 # bật 弼 # rành 伶 # kính ngữ 敬語 # thứ bậc 次堛 # ngát 𠯪 # ngạt 歹 {{hideF}} {{hideH|2015/03/13 - '''''Updated'''''}} # từ vựng 詞彙 # để chỉ 抵指 # hội thoại 會話 # kho 【庫/𤇌】 # ngữ âm 語音 # ngữ điệu 語調 # rõ rệt 𤑟𤍅 # rệt 𤍅 # sử 【史/駛/使】 # thi tập 詩集 # diệp 【葉/燁/曄/靨/饁/鍱】 # tư liệu 資料 # thành văn 成文 # vân vân 云云 # v.v 云云 # tính từ 性詞 # thành tố 成素 # nhãn hiệu 眼號 # hàng hóa 行貨 # hàng hoá 行貨 # thí điểm 試點 # ký tự 記字 # kí tự 記字 # ả rập 亞拉 # a rập 亞拉 # ả-rập 亞拉 # a-rập 亞拉 # arab 亞拉 # chữ số 𡨸數 # phương tây 方西 # ghi số 記數 # rỡ 𠒦 # sỗ 魯 # gộc 㭲 # đuôi 𡳪 {{hideF}} {{hideH|2015/03/16 - '''''Updated'''''}} # khổng lồ 孔路 # tiếng hán 㗂漢 # đáng kể 當計 # ấn-âu 印歐 # ấn âu 印歐 {{hideF}} {{hideH|2015/03/19 - '''''Updated'''''}} # quay trở lại 𢮿𠭤吏 # bắc triều tiên 北朝鮮 # brazil 坡𠚢吀 # brasil 坡𠚢吀 # bra-xin 坡𠚢吀 # bra xin 坡𠚢吀 # bờ ra xin 坡𠚢吀 # giá đất 價𡐙 # ngày càng 𣈜𪨈 # giảm nhẹ 減𨌀 # hàn quốc 韓國 # ước tính 約併 # tính đến 併𦤾 # tăng thêm 增添 # lưu chuyển 流轉 # ban đêm 班𣎀 # người dân 𠊛民 # quây 𡇸 # quấy 撌 # quảy 拐 # quéo 𣐲 # quẩy 挂 {{hideF}} {{hideH|2015/03/31 - '''''Updated'''''}} # vành đai 鑅帶 # ướt 㲸 # ẩm ướt 𣼩㲸 # mùa đông 𬁒冬 # rét 洌 # tuyết 【雪/鱈】 # thường xuyên 常川 # nhiệt 熱 # thuyết phục 說服 # tăng trưởng 增長 # bão 𩙕 {{hideF}} {{hideH|2015/04/07 - '''''Updated'''''}} # hàng loạt 行刷 # dứt khoát 𦄵闊 # thu gọn 收𦄣 # dứt 𦄵 # dắt 𢴑 # đứt 𠞹 # khoát 【闊/豁/蛞】 {{hideF}} {{hideH|2015/04/09 - '''''Updated'''''}} # đại đô thị 大都市 # giết chết 𪲽𣩂 # lớn nhất 𡘯一 # gấp đôi 𠍭對 # hứng 興 {{hideF}} {{hideH|2015/04/13 }} # thế giới 世界 # đóng vai 㨂𦢳 # đầu mối 頭䋦 # phát thanh 發聲 {{hideF}} {{hideH|2015/04/15 }} # dãy 圮 # nhắm 【𥆂/𠲏】 {{hideF}} === Words need to be REVISED === {{hideH|2015/03/11 - '''''Updated'''''}} # ngang 昂 # gồm 𠁟 # đây 低 # thị trưởng 【市場/市長】 # riêng 𥢆 # trụ sở 駐所 # tuyến 線 # giống 種 # mối 【䋦/𧋟/䱕】 # vài 𠄧 # trả 【呂/𪁳/鮓】 # thu 【秋/收/鰍/揪/楸/鞦】 # vai 𦢳 # trò 【徒/𠻀】 {{hideF}} {{hideH|2015/03/12 - '''''Updated'''''}} # cách xa 隔賒 # quần đảo 群島 # kéo 撟 # lâu 【𥹰/牢/螻/蔞/髏/漊/樓/嘍/摟/簍/婁/縷】 # dính 粘 # ngặt 歹 # thứ 【次/庶/恕/刺】 {{hideF}} {{hideH|2015/03/13 - '''''Updated'''''}} # từ 【自/詞/辭/祠/磁/瓷/慈/徐/邪/茲】 # chỉ 【只/指/止/紙/𥿗/抵/黹/祉/笫/胏/芷/茝/蚳/趾/軹/酯/砥/畤/阯/咫/址/扺/旨/枳/沚/滓/厎/祇】 # dựa 預 # mềm 𩞝 # rõ 𤑟 # bảng 【榜/綁/蒡/搒/磅/鎊】 # tính 【併/性/姓/狌】 {{hideF}} {{hideH|2015/03/16 - '''''Updated'''''}} # <del>lồ 露</del> # kể 計 # hệ 【係/系/繫】 {{hideF}} {{hideH|2015/03/19 - '''''Updated'''''}} # tăng 【曾/僧/罾/繒/矰/鬙/憎/增/橧】 # quay 𢮿 # trở lại 𠭤吏 # nhẹ 𨌀 {{hideF}} {{hideH|2015/03/31 - '''''Updated'''''}} # vành 鑅 # đai 帶 # ẩm 【𣼩/飲】 # đợt 達 # ví dụ 𠸠諭 # đông 【佟/東/冬/疼/蝀】 # góp 給 # yếu 【要/𪽳】 {{hideF}} {{hideH|2015/04/07 - '''''Updated'''''}} # gọn 𦄣 # loạt 刷 {{hideF}} {{hideH|2015/04/09 - '''''Updated'''''}} # động đất 動𡐙 # trở thành 𠭤成 # gấp 【急/𠍭/𥄫】 {{hideF}} {{hideH|2015/04/13 }} # đóng 【㨂/凍】 {{hideF}} == Why [[成員:Keepout2010/標準漢喃(New_List)]] was deleted? == I think it is a good list, but why you annotated 廢 after it?--[[成員:Betoseha|Betoseha]] ([[討論成員:Betoseha|討論]]) 20:33, 次𠀧, 𣈜29𣎃12𢆥2015 (ICT) == Re: Why use 鐵 for sắt? == I have considered the same situation. And I've checked the pronunciation of “失”, it includes “thất” and “thắt”, which are closer to “thiết”, but not “sắt”. Then, I also checked the character for “thiết”, then I found that most dictionaries use the simplified form 鉄 for for “thiết”, which includes Dictionnaire Annamite-Français Bonet, Dictionnaire Annamite-Français Genibrel, and Da Nang Chunom Dictionary (1996). <br/>Based on the above, I assume that the simplified character 鉄 would be designed not only for “sắt”, but for both 鐵(thiết) and “sắt”. Because most dictionaries use the same Chuhannom for “thiết” and “sắt”, so I use the same traditonal form 鐵 for both “thiết” and “sắt”. If you think 鉄 is better, we can consider to use it as the standard form, but better the same Chuhannom for both “thiết” and “sắt”. <small>{{lang|zh|我也考虑到了这种情况。后来查了“失”的越文发音(thất, thắt),发现更接近“鐵”(thiết),因此覺得“鉄”不一定是專門為 sắt 而造。之後又查了 thiết 對應的漢喃字,發現大多數字典也都用了簡化的“鉄”字(包括 Dictionnaire Annamite-Français Bonet, Dictionnaire Annamite-Français Genibrel, Da Nang Chunom Dictionary (1996))。<br/>於是我推測“鉄”應該同時是“鐵”(thiết) 和“sắt”的異化文字。鑒於“thiết”和“sắt”在多數字典里用的是同一個字,因此我也用了同一個“鐵”字表記“thiết”和“sắt”。如果你覺得“鉄”更合適,我們也可以考慮用它做為標準字,但我個人覺得“thiết”和“sắt”都用同一個字好。<br/>不好意思沒提前跟你交流就擅自修改了,下回注意,哈哈~}}</small>--[[成員:SaigonSarang|SaigonSarang]] ([[討論成員:SaigonSarang|討論]]) 15:59, 次𠀧, 𣈜23𣎃2𢆥2016 (ICT) : I agree with you. That's why we have 古漢越音 and 越化漢越音. :P --[[成員:SaigonSarang|SaigonSarang]] ([[討論成員:SaigonSarang|討論]]) 09:06, 次四, 𣈜24𣎃2𢆥2016 (ICT) == About the file [[:file:chucmungnammoi2019.png]] == 1. What is the name of the font you use? seems not Han-Nom Minh. 2. What do you think about the standard nom of "mới"? --[[成員:SaigonSarang|SaigonSarang]] ([[討論成員:SaigonSarang|討論]]) 19:33、 主日、 𣈜10𣎃2𢆥2019 (+07) == 回覆:invoke == 好像說之前服務器升級時,弄了個BUG,然後現在要等站主來修。(剛剛查不出BUG究竟在哪裏,只能合十祈禱站主歸來)--[[成員:S7w4j9|S7w4j9]] ([[討論成員:S7w4j9|討論]]) 23:18、 次𠄩、 𣈜15𣎃4𢆥2019 (+07) {{@|S7w4j9}} Do you know what bug it is? I am going to contact the server provider.--[[成員:SaigonSarang|SaigonSarang]] ([[討論成員:SaigonSarang|討論]]) 09:39、 次𠄼、 𣈜18𣎃4𢆥2019 (+07) {{@|SaigonSarang}} When there's a reference (<ref>), 「纇內部」 will happen. --[[成員:Keepout2010|<ruby><rb>杜澎栩</rb><rp>(</rp><rt>Đỗ Bành Hủ</rt><rp>)</rp></ruby>]]([[討論‐成員:Keepout2010|討論]]) 18:11、 次𦉱、 𣈜20𣎃4𢆥2019 (+07) :{{@|Keepout2010}} Quite busy recently. I'm going to check it later. Thank you. --[[成員:SaigonSarang|SaigonSarang]] ([[討論成員:SaigonSarang|討論]]) 12:33、 次𠀧、 𣈜23𣎃4𢆥2019 (+07)
𢮿徠
討論成員:Keepout2010
。
轉𢷮朝㢅內容界限