𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
䀡碼源𧵑準化:Cần
準化
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張
←
準化:Cần
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
==Cần¹== {{dxd}} <small> ''vi.'' * Không thể không làm, không thể không có, vì nếu không làm, không có thì sẽ có hại * Phải được giải quyết gấp, vì để chậm trễ sẽ có hại ''zh.'' * {{vi-zh}} ''ko.'' * {{vi-ko}} ''en.'' *Need, must, to want *be needed, urgent, pressing *important *it is necessary </small> {{tc|勤 }} {{dt|懃 𥵚}} ==Cần²== {{dxd}} <small> ''vi.'' * Cây thân dài, hoa họp thành tán, thường trồng ở ruộng lầy hoặc ao cạn, dùng làm rau ăn * Bộ phận hình thanh dài ở một số đồ dùng, có thể nâng lên hạ xuống được * Ống nhỏ và rỗng, thường bằng sậy, trúc, có thể vít cong xuống, dùng để hút rượu hoặc hút thuốc * Bộ phận mang bàn phím, nối liền đầu có trục so dây với bầu cộng hưởng của một số nhạc khí * Thanh tre nhỏ xuyên qua bầu đàn trong đàn bầu, dùng để nắn tiếng ''zh.'' * {{vi-zh}} ''ko.'' * {{vi-ko}} ''en.'' *Shaft, rod, role *Stem, tube *Neck (of a violin..) *Vibrator (in a monocord instrument) </small> {{tc|𥵚 }} {{dt|竿}} ==𡨸漢== *勤 *芹
各板㑄用𥪝張尼:
板㑄:Dt
(
䀡碼源
)
板㑄:Dxd
(
䀡碼源
)
板㑄:R
(
䀡碼源
)
板㑄:Tc
(
䀡碼源
)
板㑄:Vi-ko
(
䀡碼源
)
板㑄:Vi-zh
(
䀡碼源
)
𢮿徠
準化:Cần
。
轉𢷮朝㢅內容界限