恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「反切漢越」
n
no edit summary
空固𥿂略𢯢𢷮 |
n空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔216: | 𣳔216: | ||
|- | |- | ||
|} | |} | ||
== 反切𣎏音起頭羅元音 == | |||
𡨸次一𣎏音起頭羅[[元音]]、𡨸尋𠚢拱𣎏音起頭羅元音仍音起頭𧵑𡨸尋𠚢空一切沛種音起頭𧵑𡨸次一𦓡常羅音起頭𧵑份韻𡨸次𠄩、耒押用公式𠬃𨁪𨕭時𠱊尋𠚢得音讀𧵑𡨸𦓡𨉟㦖尋。 | |||
=== 聲平 === | |||
:阿 = 於何切 — Ư hà thiết = A (KH, THĐTĐ) | |||
:阿 = 厄何切 — Ách hà thiết = A (TN, TH) | |||
:烏 = 哀都切 — Ai đô thiết = Ô (KH, TVĐTĐ) | |||
:烏 = 汪胡切 — Uông hồ thiết = Ô (THĐTĐ) | |||
:嫣 = 衣旜切 — Y chiên thiết = Yên (TN, TH) | |||
:嫣 = 於虔切 — Ư kiền thiết = Yên (TV, THĐTĐ) | |||
=== 聲上 === | |||
:隱 = 倚謹切 — Ỷ cẩn thiết = Ẩn (TN, TH) | |||
:擁 = 於隴切 — Ư lũng thiết = Ủng (KH, THĐTĐ) | |||
:苑 = 於阮切 — Ư nguyễn thiết = Uyển (KH, TVĐTĐ) | |||
=== 聲去 === | |||
:亞 = 衣駕切 — Y giá thiết = Á (TN, TH) | |||
:愛 = 烏代切 — Ô đại thiết = Ái (KH, THĐTĐ) | |||
:奧 = 阿誥切 — A cáo thiết = Áo (TN, TH) | |||
=== 聲入 === | |||
:浥 = 乙入切 — Ất nhập thiết = Ấp (KH, THĐTĐ) | |||
:浥 = 衣吸切 — Y hấp thiết = Ấp (TN, TH) | |||
:遏 = 阿葛切 — A cát thiết = Át (TN, TH) | |||
:遏 = 烏割切 — Ô cát thiết = Át (KH) | |||
:遏 = 阿割切 — A cát thiết = Át (THĐTĐ) | |||
:益 = 伊昔切 — Y tích thiết = Ích (KH, THĐTĐ, TN, TH) | |||
:惡 = 遏鄂切 — Át ngạc thiết = Ác (KH, THĐTĐ, TN, TH) | |||
:惡 = 阿各切 — A các thiết = Ác (TN, TH) | |||
{{Wikipedia|Phiên thiết Hán-Việt}} | {{Wikipedia|Phiên thiết Hán-Việt}} |