恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「反切漢越」
n
no edit summary
n空固𥿂略𢯢𢷮 |
n空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔247: | 𣳔247: | ||
:惡 = 遏鄂切 — Át ngạc thiết = Ác (KH, THĐTĐ, TN, TH) | :惡 = 遏鄂切 — Át ngạc thiết = Ác (KH, THĐTĐ, TN, TH) | ||
:惡 = 阿各切 — A các thiết = Ác (TN, TH) | :惡 = 阿各切 — A các thiết = Ác (TN, TH) | ||
'''注意''':仍𡨸尋𠚢𣎏音起頭羅元音只𣎏𫂨浮𠹲空𣎏𫂨沈。 | |||
== 轉𢷮𡥵𡨸欺翻音 == | |||
=== 轉𢷮輔音頭 === | |||
* 轉'''c'''成'''gi''' | |||
*: 伽 = 求迦切 — Cầu ca thiết = Già (KH, THĐTĐ) | |||
*: 伽 = 具牙切 — Cụ nha thiết = Già (KH, THĐTĐ) | |||
*: 價 = 古訝切 — Cổ nhạ thiết = Giá (KH) | |||
*: 價 = 居迓切 — Cư nhạ thiết = Giá (KH, THĐTĐ) | |||
*: 減 = 古斬切 — Cổ trảm thiết = Giảm (KH, THĐTĐ) | |||
*: 頰 = 古協切 — Cổ hiệp thiết = Giáp (KH) | |||
*: 頰 = 吉協切 — Cát hiệp thiết = Giáp (KH, THĐTĐ) | |||
*: 覺 = 古嶽切 — Cổ nhạc thiết = Giác (KH) | |||
* 轉'''th'''成'''x''': | |||
*# 𥪝𠄩𡨸反切、𡨸次一𣎏輔音頭羅 th 吧𣎏𫂨聲沈、韻𧵑𡨸次𠄩𣎏音正羅 a 時輔音頭 th 沛𢷮成 x。 | |||
*#: 蛇 = 食遮切 — Thực cha thiết = Xà (KH) | |||
*#: 蛇 = 時耶切 — Thời da thiết = Xà (TN, TH) | |||
*#: 蛇 = 時遮切 — Thời cha thiết = Xà (TH) | |||
*#: 社 = 常野切 — Thường dã thiết = Xã (KH, THĐTĐ) | |||
*#: 社 = 市野切 — Thị dã thiết = Xã (TN, TH) | |||
*#: 射 = 神夜切 — Thần dạ thiết = Xạ (KH, THĐTĐ) | |||
*#: 射 = 食夜切 — Thực dạ thiết = Xạ (TN, TH), (KH, THĐTĐ) | |||
*# 𥪝𠄩𡨸反切、𡨸次一𣎏輔音頭羅 th、韻𧵑𡨸次𠄩𣎏音正羅 a 吧𣎏類聲去、時輔音頭 th 沛𢷮成 x。 | |||
*#: 舍 = 試夜切 — Thí dạ thiết = Xá (TH) | |||
*#: 舍 = 始夜切 — Thuỷ dạ thiết = Xá (KH, THĐTĐ) | |||
{{Wikipedia|Phiên thiết Hán-Việt}} | {{Wikipedia|Phiên thiết Hán-Việt}} |