恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:音節通常/NEW」
n
→Grade 1 (150)
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→Grade 1 (150)) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→Grade 1 (150)) |
||
𣳔28: | 𣳔28: | ||
|- | |- | ||
| {{0|000}}10 || style="font-size:180%" | 㐌 || 吔 諸 || đã ||- Chuyện qua rồi: Việc đã rồi - Khỏi cơn khó chịu: Đã bệnh; Đã giận; Thuốc đắng đã tật - Mãn ý: Đã đời - Hãy chờ: Khoan đã; Làm xong việc đã - Mấy liên từ: Đã đành; Đã vậy|| 1 | | {{0|000}}10 || style="font-size:180%" | 㐌 || 吔 諸 || đã ||- Chuyện qua rồi: Việc đã rồi - Khỏi cơn khó chịu: Đã bệnh; Đã giận; Thuốc đắng đã tật - Mãn ý: Đã đời - Hãy chờ: Khoan đã; Làm xong việc đã - Mấy liên từ: Đã đành; Đã vậy|| 1 | ||
|- | |||
| {{0|000}}11 || style="font-size:180%" | 得 || 特 || ''ĐƯỢC'' ĐẮC || - Như lòng mong ước: Được vạn sự như ý; Trông được lắm! - Có phép: Được nghỉ - Thắng cuộc: Được kiện; Được cuộc; Bên nào thua, bên nào được? - Chiếm lợi cho mình: Được mùa (hoa màu); Được tiền; Được lòng; Được voi đòi tiên || 1 | |||
|- | |||
| {{0|000}}12 || style="font-size:180%" | 𠊛 || 𠊚 || người || - Nhân loại: Loài người - Kẻ ở chung quanh: Người ta; Người thợ; Người đàn ông... - Nói về bậc cao quý: Xin người nhận cho || 1 | |||
|} | |} | ||
𣳔36: | 𣳔40: | ||
* [倥] không [崆] không [悾] không [涳] không [箜] không | * [倥] không [崆] không [悾] không [涳] không [箜] không | ||
* [擱] các [閣] các [榷] các, giác [格] cách, các | * [擱] các [閣] các [榷] các, giác [格] cách, các | ||
* trong 𤄯 {{exp|- Trông suốt qua được: Nước trong như lọc - Không có vết dơ, tội lỗi: Trong trắng; Trong sạch}} | |||
== Grade 2 (195) == | == Grade 2 (195) == |