恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
n
→1101~1400
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (→51~100) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→1101~1400) |
||
𣳔1.712: | 𣳔1.712: | ||
#[[標準化:dáng|dáng]] | #[[標準化:dáng|dáng]] | ||
#[[標準化:dao|dao]] | #[[標準化:dao|dao]] | ||
#* 刀 {{exp|- Dụng cụ để cắt chặt: Cán dao; Lưỡi dao; Dao cầu (có đầu gắn ốc để thái thuốc) - Đầu bếp giỏi: Tay dao thớt}} | |||
#* [陶] đào, dao | |||
#* [謠] dao | |||
#* [傜] dao | |||
#* [瑤]<sup>*</sup> dao | |||
#* [猺] dao | |||
#* [徭] dao | |||
#* [繇] dao, do, chựu, lựu | |||
#* [搖] diêu, dao | |||
#* [遙] diêu, dao | |||
#* [醪] lao, dao | |||
#[[標準化:dào|dào]] | #[[標準化:dào|dào]] | ||
#[[標準化:đập|đập]] | #[[標準化:đập|đập]] |