恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
n
→301~350
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→1101~1400) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→301~350) |
||
𣳔312: | 𣳔312: | ||
#[[標準化:môn|môn]] | #[[標準化:môn|môn]] | ||
#[[標準化:quay|quay]] | #[[標準化:quay|quay]] | ||
#* 𢮿 {{exp|- Xoay tròn: Con quay (con vụ); Quay tít - Trở theo hướng mới: Quay lại; Quay đi - (Nhớ) thổn thức: Quay quắt}} | |||
#* (⿰火乖) {{exp|Nướng lò: Heo quay}} | |||
#[[標準化:sáng|sáng]] | #[[標準化:sáng|sáng]] | ||
#[[標準化:thái|thái]] | #[[標準化:thái|thái]] |