𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

n
𣳔1.712: 𣳔1.712:
#[[標準化:dáng|dáng]]
#[[標準化:dáng|dáng]]
#[[標準化:dao|dao]]
#[[標準化:dao|dao]]
#* 刀 {{exp|- Dụng cụ để cắt chặt: Cán dao; Lưỡi dao; Dao cầu (có đầu gắn ốc để thái thuốc) - Đầu bếp giỏi: Tay dao thớt}}
#* [陶] đào, dao
#* [謠] dao
#* [傜] dao
#* [瑤]<sup>*</sup> dao
#* [猺] dao
#* [徭] dao
#* [繇] dao, do, chựu, lựu
#* [搖] diêu, dao
#* [遙] diêu, dao
#* [醪] lao, dao
#[[標準化:dào|dào]]
#[[標準化:dào|dào]]
#[[標準化:đập|đập]]
#[[標準化:đập|đập]]