恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「戰爭越南」
→階段 1954 - 1956
𣳔157: | 𣳔157: | ||
𥪝階段呢、越盟主張用𡗉形式宣傳𢶢政權吳廷琰吧利用各組織合法(會同鄕、工團、萬稼。。。)集合群眾鬥爭政治隊總選舉統一坦渃、保衛成果革命、保衛幹部 - 黨員。活動武裝被限製𢧚時期呢𣗓𣎏仍冲突軍事𡘯吧公開𡨌𠄩邊。各務暴力指界限於𣞪組織各務暗殺𤲂𠸜噲"滅惡除間"、互助各教派𢶢政權吳廷琰或成立各大隊𤲂名義教派<ref>Quân khu 8 ba mươi năm kháng chiến (1945 - 1975), chương 4: Đấu tranh chính trị, giữ gìn lực lượng khởi nghĩa từng phần, tiến tới Đồng Khởi (20-7-1955 đến cuối năm 1959), trang 303-304, Đảng uỷ - Bộ tư lệnh quân khu 9, Nxb Quân đội Nhân dân, 1998</ref>、或𤲂形式各組織群眾(民更、𢶢𪠱。。。)底鬥爭政治。 | 𥪝階段呢、越盟主張用𡗉形式宣傳𢶢政權吳廷琰吧利用各組織合法(會同鄕、工團、萬稼。。。)集合群眾鬥爭政治隊總選舉統一坦渃、保衛成果革命、保衛幹部 - 黨員。活動武裝被限製𢧚時期呢𣗓𣎏仍冲突軍事𡘯吧公開𡨌𠄩邊。各務暴力指界限於𣞪組織各務暗殺𤲂𠸜噲"滅惡除間"、互助各教派𢶢政權吳廷琰或成立各大隊𤲂名義教派<ref>Quân khu 8 ba mươi năm kháng chiến (1945 - 1975), chương 4: Đấu tranh chính trị, giữ gìn lực lượng khởi nghĩa từng phần, tiến tới Đồng Khởi (20-7-1955 đến cuối năm 1959), trang 303-304, Đảng uỷ - Bộ tư lệnh quân khu 9, Nxb Quân đội Nhân dân, 1998</ref>、或𤲂形式各組織群眾(民更、𢶢𪠱。。。)底鬥爭政治。 | ||
政權吳廷琰對副唄仍局鬥爭政治憑格實現戰役"''作共、滅共''"𥆂類𠬃仍幹部越盟活動秘密。自𣎃5-1955𦤾𣎃5-1956、吳廷琰發動''"戰役作共"''階段1𨕭規模全沔南;𣎃6-1955、𫘑[[戰役瑞玉侯]]乾撅仍區曾羅根據[[戰爭東洋|抗戰𢶢法]]𧵑[[越盟]]。越盟答呂憑仍局表情隊且幹部𧵑𣱆或組織各局"滅惡除間" - 消滅人員吧共作員𧵑政權吳廷琰得噲羅"''𪨠惡温吧𪨠由探指點''"。<ref>Quân khu 8 ba mươi năm kháng chiến (1945 - 1975), chương 4: Đấu tranh chính trị, giữ gìn lực lượng khởi nghĩa từng phần, tiến tới Đồng Khởi (20-7-1955 đến cuối năm 1959), trang 308, 313, Đảng uỷ - Bộ tư lệnh quân khu 9, Nxb Quân đội Nhân dân, 1998</ref> | |||
==參考== | ==參考== |