恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「討論成員:Keepout2010」
n
→Quocngu-Hannom Converter Feedback [by SaigonSarang (討論)]
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔120: | 𣳔120: | ||
# ấn-âu 印歐 | # ấn-âu 印歐 | ||
# ấn âu 印歐 | # ấn âu 印歐 | ||
{{hideF}} | |||
{{hideH|2015/03/19}} | |||
# quay trở lại 𢮿𠭤吏 | |||
# bắc triều tiên 北朝鮮 | |||
# brazil 坡𠚢吀 | |||
# brasil 坡𠚢吀 | |||
# bra-xin 坡𠚢吀 | |||
# bra xin 坡𠚢吀 | |||
# bờ ra xin 坡𠚢吀 | |||
# giá đất 價𡐙 | |||
# ngày càng 𣈜𪨈 | |||
# giảm nhẹ 減𨌀 | |||
# hàn quốc 韓國 | |||
# ước tính 約併 | |||
# tính đến 併𦤾 | |||
# tăng thêm 增添 | |||
# lưu chuyển 流轉 | |||
# ban đêm 班𣎀 | |||
# người dân 𠊛民 | |||
# quây 𡇸 | |||
# quấy 撌 | |||
# quảy 拐 | |||
# quéo 𣐲 | |||
# quẩy 挂 | |||
{{hideF}} | {{hideF}} | ||
𣳔164: | 𣳔189: | ||
# kể 計 | # kể 計 | ||
# hệ 【係/系/繫】 | # hệ 【係/系/繫】 | ||
{{hideF}} | |||
{{hideH|2015/03/19}} | |||
# tăng 【曾/僧/罾/繒/矰/鬙/憎/增/橧】 | |||
# quay 𢮿 | |||
# trở lại 𠭤吏 | |||
# nhẹ 𨌀 | |||
{{hideF}} | {{hideF}} |