𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「河內」

31 bytes removed 、 𣈜19𣎃2𢆥2015
𣳔262: 𣳔262:
𢆥2009、𠊛京佔98,73% 民數、𠊛𤞽0,76%吧𠊛齊佔0,23 %<ref name="TK2009"/>.
𢆥2009、𠊛京佔98,73% 民數、𠊛𤞽0,76%吧𠊛齊佔0,23 %<ref name="TK2009"/>.


Năm 2009, dân số thành thị là 2.632.087 chiếm 41,1%, và 3.816.750 cư dân nông thôn chiếm 58,1%.<ref name="danso2009"/>
𢆥2009、民數城市羅2.632.087佔41,1%、吧3.816.750居民農村佔58,1%<ref name="danso2009"/>
{{-}}
{{-}}