恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
n
→1101~1400
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→1101~1400) |
||
𣳔1.418: | 𣳔1.418: | ||
#[[標準化𡨸喃:nguyện|nguyện]] | #[[標準化𡨸喃:nguyện|nguyện]] | ||
#[[標準化𡨸喃:nhắc|nhắc]] | #[[標準化𡨸喃:nhắc|nhắc]] | ||
#* 掿<sup>*</sup> {{exp|- Nâng lên nhẹ nhàng: Nhắc ghế ra một bên; Nhắc lên chức cao - Giúp nhớ: Nhắc nhở - Lòng xốn xang: Nhắc nhổm - Bước chân thấp chân cao: Đi cà nhắc}} | |||
#[[標準化𡨸喃:nhĩ|nhĩ]] | #[[標準化𡨸喃:nhĩ|nhĩ]] | ||
#[[標準化𡨸喃:nhục|nhục]] | #[[標準化𡨸喃:nhục|nhục]] |