恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
n
→601~771
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→1101~1400) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→601~771) |
||
𣳔782: | 𣳔782: | ||
#[[標準化𡨸喃:nghe|nghe]] | #[[標準化𡨸喃:nghe|nghe]] | ||
#[[標準化𡨸喃:nhớ|nhớ]] | #[[標準化𡨸喃:nhớ|nhớ]] | ||
#* 𢖵<sup>*</sup> {{exp|- Tưởng lại quá khứ: Nhớ nhung - Ghi sâu và lâu vào óc: Trí nhớ tốt; Nhớ ơn}} | |||
#[[標準化𡨸喃:tra|tra]] | #[[標準化𡨸喃:tra|tra]] | ||
#[[標準化𡨸喃:trắng|trắng]] | #[[標準化𡨸喃:trắng|trắng]] |