恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
n
→1101~1400
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→551~600) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→1101~1400) |
||
𣳔1.420: | 𣳔1.420: | ||
#[[標準化𡨸喃:rạc|rạc]] | #[[標準化𡨸喃:rạc|rạc]] | ||
#[[標準化𡨸喃:rẽ|rẽ]] | #[[標準化𡨸喃:rẽ|rẽ]] | ||
#* 𥘶<sup>*</sup> {{exp|- Chia cách: Chia uyên rẽ thuý - Chia lợi tức; Cấy rẽ; Nuôi heo rẽ (một người bỏ vốn mua heo, người kia nuôi, lợi tức chia nhau) - Gạt sang hai bên: Rẽ tóc (Rẽ ngôi); Rẽ sóng - Lui ra hai bên: Xin rẽ ra cho tôi đi - Hãy chờ: Rẽ cho thưa hết một lời đã nao - Quẹo ra phía khác: Đi rẽ ngang; Đường rẽ; Rẽ bước - Rõ tỏ với đủ chi tiết: Rẽ ràng; Rành rẽ}} | |||
#* 雉 {{exp|Tên chim: Rẽ giun}} | |||
#[[標準化𡨸喃:rìa|rìa]] | #[[標準化𡨸喃:rìa|rìa]] | ||
#[[標準化𡨸喃:soạn|soạn]] | #[[標準化𡨸喃:soạn|soạn]] | ||
𣳔1.428: | 𣳔1.430: | ||
#* [㩳] {{exp|song- Đứng thẳng - Gõ: Song kim bạt cổ (gõ chiêng đánh trống)}} | #* [㩳] {{exp|song- Đứng thẳng - Gõ: Song kim bạt cổ (gõ chiêng đánh trống)}} | ||
#* [窗] song | #* [窗] song | ||
#* [雙] song | #* [雙]<sup>*</sup> song | ||
#* [囪] thông, song | #* [囪] thông, song | ||
#[[標準化𡨸喃:sóng|sóng]] | #[[標準化𡨸喃:sóng|sóng]] |