恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
n
→551~600
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→551~600) |
||
𣳔560: | 𣳔560: | ||
#[[標準化𡨸喃:đổ|đổ]] | #[[標準化𡨸喃:đổ|đổ]] | ||
#* 堵 {{exp|- Ngã xụm: Câỵ.. đổ - Tan hoang: Đổ vỡ - Rót chất lỏng: Trời đổ mưa; Đánh đổ rượu; Nước đổ đầu vịt - Tiết ra chất lỏng: Đổ mồ hôi; Đổ máu - Cáo người khác để chữa mình: Đổ tội - Từ thấp đi lên hay ngược lại: Đổ bộ; Xe đổ dốc - Trung bình: Đổ đồng - Đông người cùng đi: Đổ nhau đi tìm; Đổ tới}} | #* 堵 {{exp|- Ngã xụm: Câỵ.. đổ - Tan hoang: Đổ vỡ - Rót chất lỏng: Trời đổ mưa; Đánh đổ rượu; Nước đổ đầu vịt - Tiết ra chất lỏng: Đổ mồ hôi; Đổ máu - Cáo người khác để chữa mình: Đổ tội - Từ thấp đi lên hay ngược lại: Đổ bộ; Xe đổ dốc - Trung bình: Đổ đồng - Đông người cùng đi: Đổ nhau đi tìm; Đổ tới}} | ||
#:: 堵步(đổ bộ) | |||
#:: 𨀎堵(sụp đổ) | |||
#* [堵] đổ | #* [堵] đổ | ||
#* [睹] đổ | #* [睹] đổ |