恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
n
→301~350
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→From 772nd) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→301~350) |
||
𣳔234: | 𣳔234: | ||
#[[標準化𡨸喃:dưới|dưới]] | #[[標準化𡨸喃:dưới|dưới]] | ||
#[[標準化𡨸喃:gần|gần]] | #[[標準化𡨸喃:gần|gần]] | ||
#* 近 {{exp|- Ở không cách xa: Gần xa nô nức; Gần chùa gọi Bụt bằng anh; Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng - Trong tương lai hay dĩ vãng không xa: Gần đất xa trời (không sống bao lâu nữa); Gần đây; Gần đến nơi - Liên hệ (huyết nhục...) không xa: Họ hàng gần; Gần gũi - Có thể bảo rằng: Gần như chết - Nam nữ giao hợp: Gần nhau}} | |||
#[[標準化𡨸喃:giả|giả]] | #[[標準化𡨸喃:giả|giả]] | ||
#[[標準化𡨸喃:lưu|lưu]] | #[[標準化𡨸喃:lưu|lưu]] | ||
𣳔266: | 𣳔267: | ||
#[[標準化𡨸喃:bên|bên]] | #[[標準化𡨸喃:bên|bên]] | ||
#[[標準化𡨸喃:chân|chân]] | #[[標準化𡨸喃:chân|chân]] | ||
===351~400=== | ===351~400=== | ||
#[[標準化𡨸喃:phụ|phụ]] | #[[標準化𡨸喃:phụ|phụ]] |