𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

𣳔167: 𣳔167:
#[[標準化𡨸喃:rất|rất]]
#[[標準化𡨸喃:rất|rất]]
#[[標準化𡨸喃:giải|giải]]
#[[標準化𡨸喃:giải|giải]]
#* 解 {{exp|- Đánh tan (giống nghĩa Hv): Giải buồn - Trải ra: Giải bày (kể hết các tình tiết - Xem Giãi* ); Giải nghĩa (giảng đầy đủ các ý tứ của bài)}}
#* 𢄩 {{exp|- Tấm mỏng và dài: Giải lụa - Phần thưởng: Giựt giải thu vi (đỗ kì thi hương mở vào mùa thu)}}
#* 螮 {{exp|Rùa truyền kì rất lớn và dữ: Con giải}}
#* [嶰] giải
#* [蠏] giải
#* [蟹] giải
#* [薢] giải
#* [懈] giải
#* [邂] giải
#* [解] giải, giái, giới
#* [廨] giải, giới
#* [獬] giải, hải
#* [澥] hải, giải
#[[標準化𡨸喃:tăng|tăng]]
#[[標準化𡨸喃:tăng|tăng]]
#[[標準化𡨸喃:nam|nam]]
#[[標準化𡨸喃:nam|nam]]