恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
n
→From 772nd
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→From 772nd) |
||
𣳔942: | 𣳔942: | ||
#[[標準化𡨸喃:ẩn|ẩn]] | #[[標準化𡨸喃:ẩn|ẩn]] | ||
#[[標準化𡨸喃:bóng|bóng]] | #[[標準化𡨸喃:bóng|bóng]] | ||
#* 俸 {{exp|- Hình thấp thoáng: Trước sau nào có bóng người; Bóng hồng nhác thấy nẻo xa - Dùng từ có ẩn ý: Bóng bảy; Nói bóng - Cụm từ: Bắt bóng (*theo đuổi cái không có thực; *dồn người ta tới chỗ phải nhận lỗi)}} | |||
#* 𡞗 {{exp|Bà đồng: Đồng bóng}} | |||
#* 𣈖 {{exp|- Hình ánh sáng rọi tới: Bóng nguyệt xế mành - Trơn láng: Đánh bóng; Bóng lộn - Có hình cầu: Đá bóng; Bóng đèn pha lê}} | |||
#* 𩃳 {{exp|- Thiếu ánh nắng: Cây cao bóng cả; Bóng đêm - Vật hình cầu dễ vỡ: Mưa nổi bong bóng}} | |||
#[[標準化𡨸喃:can|can]] | #[[標準化𡨸喃:can|can]] | ||
#[[標準化𡨸喃:căn|căn]] | #[[標準化𡨸喃:căn|căn]] |