恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
→251~300
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→From 772nd) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔167: | 𣳔167: | ||
#[[標準化𡨸喃:rất|rất]] | #[[標準化𡨸喃:rất|rất]] | ||
#[[標準化𡨸喃:giải|giải]] | #[[標準化𡨸喃:giải|giải]] | ||
#* 解 {{exp|- Đánh tan (giống nghĩa Hv): Giải buồn - Trải ra: Giải bày (kể hết các tình tiết - Xem Giãi* ); Giải nghĩa (giảng đầy đủ các ý tứ của bài)}} | |||
#* 𢄩 {{exp|- Tấm mỏng và dài: Giải lụa - Phần thưởng: Giựt giải thu vi (đỗ kì thi hương mở vào mùa thu)}} | |||
#* 螮 {{exp|Rùa truyền kì rất lớn và dữ: Con giải}} | |||
#* [嶰] giải | |||
#* [蠏] giải | |||
#* [蟹] giải | |||
#* [薢] giải | |||
#* [懈] giải | |||
#* [邂] giải | |||
#* [解] giải, giái, giới | |||
#* [廨] giải, giới | |||
#* [獬] giải, hải | |||
#* [澥] hải, giải | |||
#[[標準化𡨸喃:tăng|tăng]] | #[[標準化𡨸喃:tăng|tăng]] | ||
#[[標準化𡨸喃:nam|nam]] | #[[標準化𡨸喃:nam|nam]] |