恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
→251~300
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→From 772nd) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔155: | 𣳔155: | ||
#[[標準化𡨸喃:cầu|cầu]] | #[[標準化𡨸喃:cầu|cầu]] | ||
#[[標準化𡨸喃:đá|đá]] | #[[標準化𡨸喃:đá|đá]] | ||
#* 𥒥 {{exp|- Khoáng Hv Thạch: Nước chảy đá mòn - Cứng như đá: Nước đá (nước đông đặc) - Khó đẽo mòn: Đá vàng thuỷ chung - Có tính bần tiện (tiếng bình dân)}} | |||
#* 跢 {{exp|- Đẩy bằng chân: Khôn ngoan đá đụng người ngoài, Gà cùng một mẹ chớ hoài đá nhau - Chạm nhẹ (tiếng cổ): Đá đến - Chen vào: Nói đá tới; Thỉnh thoảng đá vào mấy câu; Đá gà đá vịt (tham gia ít và không thường xuyên) - Mấy cụm từ: Đá đít (đuổi đi cho khuất mắt?; Tiếng bình dân): Đá đưa (nói khéo)}} | |||
#* [哆] xỉ, đá | |||
#[[標準化𡨸喃:hoặc|hoặc]] | #[[標準化𡨸喃:hoặc|hoặc]] | ||
#[[標準化𡨸喃:mình|mình]] | #[[標準化𡨸喃:mình|mình]] |