𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

n
𣳔714: 𣳔714:
#[[標準化𡨸喃:lõi|lõi]]
#[[標準化𡨸喃:lõi|lõi]]
#[[標準化𡨸喃:nhằm|nhằm]]
#[[標準化𡨸喃:nhằm|nhằm]]
#* 𥄮 {{exp|- Ngắm đích cho kĩ: Nhằm bắn - Để: Nhằm giúp nước - Trúng: Đánh nhằm phải người nhà; Đã tin điều trước ắt nhằm điều sau; Nhằm lúc rảnh rỗi}}
#[[標準化𡨸喃:nữ|nữ]]
#[[標準化𡨸喃:nữ|nữ]]
#[[標準化𡨸喃:ràng|ràng]]
#[[標準化𡨸喃:ràng|ràng]]