恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
→From 772nd
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→From 772nd) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔1.467: | 𣳔1.467: | ||
#[[標準化𡨸喃:dẫu|dẫu]] | #[[標準化𡨸喃:dẫu|dẫu]] | ||
#[[標準化𡨸喃:đấy|đấy]] | #[[標準化𡨸喃:đấy|đấy]] | ||
*帝 {{exp|- Ở đàng kia: Tại đấy - Nhìn lại việc đã nói: Xem đấy thì biết - Giúp quyết thêm mạnh: Còn tình đâu nữa là thù đấy thôi - Lối gọi kẻ đối thoại: Thiệt riêng đấy, cũng lại càng cực đây}} | |||
#[[標準化𡨸喃:dê|dê]] | #[[標準化𡨸喃:dê|dê]] | ||
#[[標準化𡨸喃:đê|đê]] | #[[標準化𡨸喃:đê|đê]] |