恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
n
→551~600
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→551~600) |
||
𣳔478: | 𣳔478: | ||
#[[標準化𡨸喃:trực|trực]] | #[[標準化𡨸喃:trực|trực]] | ||
#[[標準化𡨸喃:vài|vài]] | #[[標準化𡨸喃:vài|vài]] | ||
* 𠄧 {{exp|Gần với số hai: Mua vui cũng được một vài trống canh}} | |||
#[[標準化𡨸喃:viện|viện]] | #[[標準化𡨸喃:viện|viện]] | ||
#[[標準化𡨸喃:bậc|bậc]] | #[[標準化𡨸喃:bậc|bậc]] | ||
𣳔490: | 𣳔491: | ||
#[[標準化𡨸喃:lúc|lúc]] | #[[標準化𡨸喃:lúc|lúc]] | ||
#[[標準化𡨸喃:mâu|mâu]] | #[[標準化𡨸喃:mâu|mâu]] | ||
===601~771 (others common syllables)=== | ===601~771 (others common syllables)=== | ||
#[[標準化𡨸喃:sắc|sắc]] | #[[標準化𡨸喃:sắc|sắc]] |