恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
→551~600
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→551~600) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔478: | 𣳔478: | ||
#[[標準化𡨸喃:trực|trực]] | #[[標準化𡨸喃:trực|trực]] | ||
#[[標準化𡨸喃:vài|vài]] | #[[標準化𡨸喃:vài|vài]] | ||
* 𠄧 {{exp|Gần với số hai: Mua vui cũng được một vài trống canh}} | #* 𠄧 {{exp|Gần với số hai: Mua vui cũng được một vài trống canh}} | ||
#[[標準化𡨸喃:viện|viện]] | #[[標準化𡨸喃:viện|viện]] | ||
#[[標準化𡨸喃:bậc|bậc]] | #[[標準化𡨸喃:bậc|bậc]] |