𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

𣳔70: 𣳔70:
#[[標準化𡨸喃:gọi|gọi]]
#[[標準化𡨸喃:gọi|gọi]]
#[[標準化𡨸喃:nên|nên]]
#[[標準化𡨸喃:nên|nên]]
#* {{proposal|年|nên}} {{exp|- Đáng làm: Tài nên trọng mà tình nên thương; Nên chăng - Do đó: Cho nên; Nên chi}}
#* 𢧚 {{exp|Thành công: Có chí thì nên; Nên nhà nên cửa}}
#* 揇 {{exp|Nghĩa như Nen* , Nêm* : chèn chặt: Nên cán cuốc}}
#[[標準化𡨸喃:truyền|truyền]]
#[[標準化𡨸喃:truyền|truyền]]
#[[標準化𡨸喃:tiến|tiến]]
#[[標準化𡨸喃:tiến|tiến]]
#[[標準化𡨸喃:cực|cực]]
#[[標準化𡨸喃:cực|cực]]
#[[標準化𡨸喃:ngày|ngày]]
#[[標準化𡨸喃:ngày|ngày]]
===201~250===
===201~250===
#[[標準化𡨸喃:lập|lập]]
#[[標準化𡨸喃:lập|lập]]