恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
→251~300
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔170: | 𣳔170: | ||
#[[標準化𡨸喃:phi|phi]] | #[[標準化𡨸喃:phi|phi]] | ||
#[[標準化𡨸喃:đây|đây]] | #[[標準化𡨸喃:đây|đây]] | ||
#* {{proposal|低|đây}} {{exp|- Tại nơi này: Đi cho biết đó biết đây; Có ta đây - Điều này: Con ơi, mẹ bảo đây này - Cụm từ: Đây đẩy (chê chối quyết liệt) - Lối tự xưng: Đấy trèo đây hứng cho vừa một đôi; Đấy với đây không dây mà buộc - Từ giúp hỏi: Ai đâỷ}} | |||
#[[標準化𡨸喃:đi|đi]] | #[[標準化𡨸喃:đi|đi]] | ||
#[[標準化𡨸喃:lớp|lớp]] | #[[標準化𡨸喃:lớp|lớp]] |