恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
n
→From 772nd
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→From 772nd) |
||
𣳔794: | 𣳔794: | ||
#[[標準化𡨸喃:dấu|dấu]] | #[[標準化𡨸喃:dấu|dấu]] | ||
#* 𧿫 {{exp|- Vết tích: Dấu tay - Lối chấm từ, chấm câu: Dấu sắc; Dấu hỏi - Mũ lính ngày xưa: Đầu đội nón dấu, vai mang súng dài}} | #* 𧿫 {{exp|- Vết tích: Dấu tay - Lối chấm từ, chấm câu: Dấu sắc; Dấu hỏi - Mũ lính ngày xưa: Đầu đội nón dấu, vai mang súng dài}} | ||
#:: | #:: 𧿫號(dấu hiệu) | ||
#* 𥆺 {{exp|Không cho biết: Dấu nhẹm}} | #* 𥆺 {{exp|Không cho biết: Dấu nhẹm}} | ||
#* 𨣥 {{exp|Thương mến: Yêu dấu}} | #* 𨣥 {{exp|Thương mến: Yêu dấu}} |