恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
→351~400
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔270: | 𣳔270: | ||
#[[標準化𡨸喃:chí|chí]] | #[[標準化𡨸喃:chí|chí]] | ||
#[[標準化𡨸喃:dài|dài]] | #[[標準化𡨸喃:dài|dài]] | ||
#* 𨱽 {{exp|- Lớn bề trường trong không gian: Sông dài biển rộng; - Lâu trong thời gian: Đêm dài; Bề lâu bề dài; Lời lẽ dài dòng}} | |||
#[[標準化𡨸喃:hoàn|hoàn]] | #[[標準化𡨸喃:hoàn|hoàn]] | ||
#[[標準化𡨸喃:nếu|nếu]] | #[[標準化𡨸喃:nếu|nếu]] | ||
𣳔279: | 𣳔280: | ||
#[[標準化𡨸喃:hy|hy]] | #[[標準化𡨸喃:hy|hy]] | ||
#[[標準化𡨸喃:nhỏ|nhỏ]] | #[[標準化𡨸喃:nhỏ|nhỏ]] | ||
===401~450=== | ===401~450=== | ||
#[[標準化𡨸喃:tạp|tạp]] | #[[標準化𡨸喃:tạp|tạp]] |