恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
→601~771 (others common syllables)
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔523: | 𣳔523: | ||
#[[標準化𡨸喃:hạnh|hạnh]] | #[[標準化𡨸喃:hạnh|hạnh]] | ||
#[[標準化𡨸喃:lòng|lòng]] | #[[標準化𡨸喃:lòng|lòng]] | ||
#* 𢚸 {{exp|- Tâm địa: Lòng son; Lòng tà; Lòng tham - Trong vòng tay: Ôm vào lòng - Chỗ giữa: Lòng bàn tay; Lòng sông; Dưới lòng đất; Lòng đỏ lòng trắng; Lòng heo (ruột lợn làm món ăn) - Gầm: Lòng cầu - Quanh co: Lòng vòng - Tên cá nhỏ nước ngọt: Lòng tong - Cụm từ: Lòng thòng (tòn ten; kéo dài mãi)}} | |||
#[[標準化𡨸喃:ngoại|ngoại]] | #[[標準化𡨸喃:ngoại|ngoại]] | ||
#[[標準化𡨸喃:rồi|rồi]] | #[[標準化𡨸喃:rồi|rồi]] | ||
𣳔556: | 𣳔557: | ||
#[[標準化𡨸喃:hỗ|hỗ]] | #[[標準化𡨸喃:hỗ|hỗ]] | ||
#[[標準化𡨸喃:mềm|mềm]] | #[[標準化𡨸喃:mềm|mềm]] | ||
#* 𩞝 {{exp|- Không cứng: Mềm nắn rắn buông - Phát động tình thương: Mềm lòng; Máu chảy ruột mềm - Khéo lui tới, dịu dàng: Mềm mỏng - Thiếu cương quyết: Mềm yếu}} | |||
#[[標準化𡨸喃:trả|trả]] | #[[標準化𡨸喃:trả|trả]] | ||
#[[標準化𡨸喃:trăm|trăm]] | #[[標準化𡨸喃:trăm|trăm]] |