𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

𣳔850: 𣳔850:
#[[標準化𡨸喃:bức|bức]]
#[[標準化𡨸喃:bức|bức]]
#[[標準化𡨸喃:chép|chép]]
#[[標準化𡨸喃:chép|chép]]
#* {{proposal|𠽃|chép}} {{exp|- Phát tiếng động khi ăn: Chóp chép - Ăn chưa no: Chép miệng dăm ba con kiến gió (thơ con cóc)}}
#* 劄 {{exp|Ghi lên giấy: Chép bài}}
#* 𩺗 {{exp|Cá (carp) nước ngọt: Ông Táo cưỡi cá chép}}
#[[標準化𡨸喃:chỉnh|chỉnh]]
#[[標準化𡨸喃:chỉnh|chỉnh]]
#[[標準化𡨸喃:chọn|chọn]]
#[[標準化𡨸喃:chọn|chọn]]
𣳔1.301: 𣳔1.304:
#[[標準化𡨸喃:rừng|rừng]]
#[[標準化𡨸喃:rừng|rừng]]
#[[標準化𡨸喃:sẵn|sẵn]]
#[[標準化𡨸喃:sẵn|sẵn]]
#* 產 {{exp|Dự bị đầy đủ: Sẵn sàng}}
#[[標準化𡨸喃:sỉ|sỉ]]
#[[標準化𡨸喃:sỉ|sỉ]]
#[[標準化𡨸喃:siêng|siêng]]
#[[標準化𡨸喃:siêng|siêng]]