恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
→From 772nd
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔850: | 𣳔850: | ||
#[[標準化𡨸喃:bức|bức]] | #[[標準化𡨸喃:bức|bức]] | ||
#[[標準化𡨸喃:chép|chép]] | #[[標準化𡨸喃:chép|chép]] | ||
#* {{proposal|𠽃|chép}} {{exp|- Phát tiếng động khi ăn: Chóp chép - Ăn chưa no: Chép miệng dăm ba con kiến gió (thơ con cóc)}} | |||
#* 劄 {{exp|Ghi lên giấy: Chép bài}} | |||
#* 𩺗 {{exp|Cá (carp) nước ngọt: Ông Táo cưỡi cá chép}} | |||
#[[標準化𡨸喃:chỉnh|chỉnh]] | #[[標準化𡨸喃:chỉnh|chỉnh]] | ||
#[[標準化𡨸喃:chọn|chọn]] | #[[標準化𡨸喃:chọn|chọn]] | ||
𣳔1.301: | 𣳔1.304: | ||
#[[標準化𡨸喃:rừng|rừng]] | #[[標準化𡨸喃:rừng|rừng]] | ||
#[[標準化𡨸喃:sẵn|sẵn]] | #[[標準化𡨸喃:sẵn|sẵn]] | ||
#* 產 {{exp|Dự bị đầy đủ: Sẵn sàng}} | |||
#[[標準化𡨸喃:sỉ|sỉ]] | #[[標準化𡨸喃:sỉ|sỉ]] | ||
#[[標準化𡨸喃:siêng|siêng]] | #[[標準化𡨸喃:siêng|siêng]] |