𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

𣳔138: 𣳔138:
#* [瓷] từ
#* [瓷] từ
#* [慈] từ
#* [慈] từ
#* [徐] từ 13. [邪] tà, da, từ 14. [茲] tư, từ 15. [兹] tư, từ
#* [徐] từ  
#* [邪] tà, da, từ
#* [茲] tư, từ
#[[標準化𡨸喃:về|về]]
#[[標準化𡨸喃:về|về]]
𧗱
#* 𧗱
#[[標準化𡨸喃:thể|thể]]
#[[標準化𡨸喃:thể|thể]]
體(体)  
#* 體(体)  
[婇] thể 3. [躰] thể 4. [體] thể 5. [醍] thể, đề
[婇] thể 3. [躰] thể 4. [體] thể 5. [醍] thể, đề
#[[標準化𡨸喃:quan|quan]]  
#[[標準化𡨸喃:quan|quan]]  
#*
[矜] căng, quan 2. [綸] luân, quan 3. [鰥] quan 4. [倌] quan 5. [瘝] quan 6. [官] quan 7. [鳏] quan 8. [關] quan, loan 9. [关] quan, loan 10. [棺] quan, quán 11. [冠] quan, quán 12. [觀] quan, quán  
#* [矜] căng, quan
#* [綸] luân, quan
#* [鰥] quan
#* [倌] quan
#* [瘝] quan
#* [官] quan
#* [關] quan, loan
#* [棺] quan, quán
#* [冠] quan, quán
#* [觀] quan, quán  
#[[標準化𡨸喃:thành|thành]]
#[[標準化𡨸喃:thành|thành]]
#*
[城] thành 2. [成] thành 3. [誠] thành
#* [城] thành
#* [成] thành
#* [誠] thành
#[[標準化𡨸喃:khác|khác]]
#[[標準化𡨸喃:khác|khác]]
#*
[恪] khác 2. [悫] khác 3. [愨] khác 4. [慤] khác
#* [恪] khác
#* [悫] khác
#* [愨] khác
#* [慤] khác
#[[標準化𡨸喃:này|này]]
#[[標準化𡨸喃:này|này]]
#*
#[[標準化𡨸喃:đó|đó]]
#[[標準化𡨸喃:đó|đó]]
{{proposal|𪦆|đó}}
#* {{proposal|𪦆|đó}}
𥯉
#* 𥯉
#*
#[[標準化𡨸喃:quốc|quốc]]
#[[標準化𡨸喃:quốc|quốc]]
[國] quốc
#* [國] quốc
#[[標準化𡨸喃:trái|trái]]
#[[標準化𡨸喃:trái|trái]]
{{proposal|𪦆|đó}}
#* 𣛤
𣛤
#*
#*
#* [責] trách, trái
[責] trách, trái 2. [责] trách, trái 3. [债] trái 4. [債] trái
#* [債] trái
#[[標準化𡨸喃:hội|hội]]
#[[標準化𡨸喃:hội|hội]]
#[[標準化𡨸喃:phát|phát]]
#[[標準化𡨸喃:phát|phát]]