𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
內容
轉𨖅錆邊
隱
頭
1
參考
㨂𢲫目錄
㨂𢲫目錄
𡨸漢復活
張
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
載𧗱版印
連結常值
通信張
Cite this page
排或段尼懃得整𢯢蹺『
榜𡨸漢喃準常用
』吧
定樣排𢪏
。
Bài hoặc đoạn cần được chỉnh sửa theo
Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
và
Định dạng bài viết
.
𡨸漢復活
羅機會䀡𥌀吏使用
𡨸漢
𧵑各渃
區域文化𡨸漢
𦓡班頭得使用𡨸漢仍罷𠬃𡨸漢。排曰呢主要𠱊模寫情形於各渃㐌罷𠬃𡨸漢如
北韓
吧
越南
、吧各渃𣎏度普及溼𧵑𡨸漢如
韓國
。
參考
排𢪏尼吻𡀳
初開
。伴固体𢴇韋那威其憑格
𢲫㢅內容
抵排得完整欣。
體類
:
張懃準化
初開
𡨸漢
轉𢷮朝㢅內容界限