|
排或段尼懃得整𢯢蹺『榜𡨸漢喃準常用』吧定樣排𢪏。 Bài hoặc đoạn cần được chỉnh sửa theo Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng và Định dạng bài viết. |
𠊛錫伯(người Tích Bá; Sibe;中文簡體:锡伯;中文繁體:錫伯;拼音:Xībó)咍𠊛Xibe、𠊛Sibo羅𠬠民族Tungus生𤯨主要於區域東北中國吧新疆。𣱆羅𠬠𥪝56民族得公認正式在共和人民中華。
𠊛錫伯頭先生𤯨在各舂壟嫩江吧瀧松花於中心滿洲。𣱆得別𦤾羅𠬠𥪝9渃㐌被努爾哈赤消滅𠓨𢆥1593。𣱆𦣰𠁑權檢刷𨁦𧾿𧵑𠊛蒙古Khorchin𧦕哿欺蒙古㐌臣服家清。
包𠁟內容 CC BY-SA 自排『Người Tích Bá』𨑗威其陛呧阿wikipedia㗂越(各作者 | oldid: n/a) |