𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
萁芦𠼽𣃱
張
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
載𧗱版印
連結常值
通信張
Cite this page
萁芦𠼽𣃱
(Kilômét vuông)、記號
km²
𱺵𠬠單位𡳤
面積
。𥪝
系𡳤量國際
SI、面積𧵑𠬠圬𣃱固𧣲朝𨱾 1
萁芦𠼽
𱺵𠬠萁芦𠼽𣃱
。
萁芦𠼽𣃱𱺵單𡳤次級𥪝係SI。
𠬠 km² 相當貝:
面積𧵑𠬠
形𣃱
各𧣲固朝𨱾𠬠萁芦𠼽
1 000 000 m² (𠬠兆𠼽𣃱)
100
赫些
0,386 102 𨤮𣃱(常)
247.105 381
畝英
逆徠:
1 m² = 0,000 001 km²
1 赫些 = 0,01 km²
1 𨤮𣃱 = 2,589 988 km²
1 畝英 = 0,004 047 km²
轉𢷮朝㢅內容界限