恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「成員:Keepout2010/釋詞」
→詞彙備忘 ngữ vựng
Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) (造張𡤔𢭲內容「 == 詞彙備忘 ngữ vựng == *[http://6.vndic.net/index.php?word=ẩm&dict=vi_cn 【𣼩/飲】] ẩm *[http://6.vndic.net/index.php?word=ẩm+ướt&dict=vi_cn …」) |
Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔135: | 𣳔135: | ||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=xương&dict=vi_cn 𩩫] xương | *[http://6.vndic.net/index.php?word=xương&dict=vi_cn 𩩫] xương | ||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=yếu&dict=vi_cn 【要/𪽳】] yếu | *[http://6.vndic.net/index.php?word=yếu&dict=vi_cn 【要/𪽳】] yếu | ||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=vội+vàngdict=vi_cn 踣傍] vội vàng | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=vững+vàngdict=vi_cn 凭傍] vững vàng | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=tpdict=vi_cn 城舖] tp | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=chủ+tịch+nướcdict=vi_cn 主席渃] chủ tịch nước | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=trương+tấn+sangdict=vi_cn 張晉創] trương tấn sang | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=cử+tridict=vi_cn 舉知] cử tri | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=qhdict=vi_cn 國會] qh | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=kỳ+họpdict=vi_cn 期合] kỳ họp | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=lắng+nghedict=vi_cn 𣼽𦖑] lắng nghe | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=khóa+xiiidict=vi_cn 課XIII] khóa xiii | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=khóa+xiidict=vi_cn 課XII] khóa xii | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=khóa+xidict=vi_cn 課XI] khóa xi | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=khóa+xdict=vi_cn 課X] khóa x | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=toàn+vẹndict=vi_cn 全援] toàn vẹn | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=biển+đảodict=vi_cn 㴜島] biển đảo | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=nâng+caodict=vi_cn 㨢高] nâng cao | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=chữa+bệnhdict=vi_cn 𢵻病] chữa bệnh | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=sức+khỏedict=vi_cn 式劸] sức khỏe | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=người+nghèodict=vi_cn 𠊛嶢] người nghèo | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=vệ+sinhdict=vi_cn 衞生] vệ sinh | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=giữ+gìndict=vi_cn 拧廛] giữ gìn | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=nông+thôndict=vi_cn 農村] nông thôn | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=thay+mặtdict=vi_cn 𠊝𩈘] thay mặt | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=trình+lêndict=vi_cn 呈𨑗] trình lên | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=nói+chungdict=vi_cn 吶終] nói chung | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=chung+rượudict=vi_cn 盅𨢇] chung rượu | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=nói+riêngdict=vi_cn 吶𥢆] nói riêng | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=thẳng+thắndict=vi_cn 𣦎殯] thẳng thắn | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=góp+phầndict=vi_cn 合份] góp phần | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=đoàn+đại+biểudict=vi_cn 團代表] đoàn đại biểu | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=mong+muốndict=vi_cn 懞㦖] mong muốn | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=vững+mạnhdict=vi_cn 凭猛] vững mạnh | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=hăng+háidict=vi_cn 𢣇挴] hăng hái | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=hđnddict=vi_cn 會同人民] hđnd | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=sắp+tớidict=vi_cn 挹𬧐] sắp tới | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=sáng+suốtdict=vi_cn 𤎜𬩐] sáng suốt | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=lựa+chọndict=vi_cn 攄𢵬] lựa chọn | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=hết+lòng+hết+sứcdict=vi_cn 歇𢚸歇式] hết lòng hết sức | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=theo+dõidict=vi_cn 遶𠼲] theo dõi | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=tồn+đọngdict=vi_cn 存𬈭] tồn đọng | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=đồng+thờidict=vi_cn 同時] đồng thời | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=thúc+đẩydict=vi_cn 促掋] thúc đẩy | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=thẩm+quyềndict=vi_cn 審權] thẩm quyền | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=dndict=vi_cn 營業] dn | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=nảy+sinhdict=vi_cn 䄧生] nảy sinh | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=sâu+rộngdict=vi_cn 漊𢌌] sâu rộng | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=hội+nhậpdict=vi_cn 會入] hội nhập | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=xem+xétdict=vi_cn 䀡察] xem xét | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=vốn+dĩdict=vi_cn 本以] vốn dĩ | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=không+caodict=vi_cn 空高] không cao | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=không+códict=vi_cn 空𣎏] không có | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=cơ+chếdict=vi_cn 機制] cơ chế | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=thua+thiệtdict=vi_cn 輸𧵳] thua thiệt | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=sân+nhàdict=vi_cn 𡑝家] sân nhà | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=bày+tỏdict=vi_cn 𫕾訴] bày tỏ | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=trăn+trởdict=vi_cn 鄰𧿨] trăn trở | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=đồng+hànhdict=vi_cn 同行] đồng hành | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=thủy+sảndict=vi_cn 水產] thủy sản | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=lãi+suấtdict=vi_cn 利率] lãi suất | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=suất+cơmdict=vi_cn 率𩚵] suất cơm | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=bóp+nghẹtdict=vi_cn 𢯒𥗹] bóp nghẹt | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=bên+cạnhdict=vi_cn 邊𧣲] bên cạnh | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=chăn+nuôidict=vi_cn 𤛇餒] chăn nuôi | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=bài+bảndict=vi_cn 排版] bài bản | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=thâu+tómdict=vi_cn 𪯊抋] thâu tóm | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=thông+quandict=vi_cn 通關] thông quan | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=vài+ngàydict=vi_cn 𠄽𣈜] vài ngày | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=da+giàydict=vi_cn 䏧鞋] da giày | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=cho+rằngdict=vi_cn 朱哴] cho rằng | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=gia+côngdict=vi_cn 加工] gia công | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=chỉ+cầndict=vi_cn 只勤] chỉ cần | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=thêm+trangdict=vi_cn 添張] thêm trang | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=thiết+bịdict=vi_cn 設備] thiết bị | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=nguồn+lựcdict=vi_cn 源力] nguồn lực | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=bên+kiadict=vi_cn 邊箕] bên kia | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=hàng+lậudict=vi_cn 行漏] hàng lậu | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=tiểu+ngạchdict=vi_cn 小額] tiểu ngạch | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=triệt+phádict=vi_cn 撤破] triệt phá | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=khó+nóidict=vi_cn 𧁷吶] khó nói | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=lành+mạnhdict=vi_cn 𫅞猛] lành mạnh | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=hàng+giảdict=vi_cn 行假] hàng giả | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=hàng+nháidict=vi_cn 行㖑] hàng nhái | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=đồng+tìnhdict=vi_cn 同情] đồng tình | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=biểu+thuếdict=vi_cn 表稅] biểu thuế | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=ngành+dượcdict=vi_cn 梗藥] ngành dược | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=hàng+dượcdict=vi_cn 行藥] hàng dược | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=hàng+ràodict=vi_cn 行橯] hàng rào | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=chật+vậtdict=vi_cn 帙物] chật vật | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=góp+ýdict=vi_cn 合意] góp ý | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=đi+cùngdict=vi_cn 𠫾拱] đi cùng | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=trường+quản+lýdict=vi_cn 場管理] trường quản lý | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=sân+bạndict=vi_cn 𡑝伴] sân bạn | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=một+mìnhdict=vi_cn 𠬠𨉟] một mình | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=vươn+sangdict=vi_cn 𫏖𨖅] vươn sang | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=sân+chơidict=vi_cn 𡑝𨔈] sân chơi | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=nói+rõdict=vi_cn 吶𤑟] nói rõ | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=nhìn+rõdict=vi_cn 𥆾𤑟] nhìn rõ | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=đọ+sứcdict=vi_cn 度式] đọ sức | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=đường+luidict=vi_cn 塘𨆢] đường lui | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=lùi+bướcdict=vi_cn 𨀤𨀈] lùi bước | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=theo+đuổidict=vi_cn 遶𨘗] theo đuổi | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=đòi+hỏidict=vi_cn 𠾕𠳨] đòi hỏi | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=các+bộdict=vi_cn 各部] các bộ | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=đầu+tàudict=vi_cn 頭艚] đầu tàu | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=tháo+gỡdict=vi_cn 慥𢷣] tháo gỡ | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=câu+đốidict=vi_cn 句對] câu đối | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=văn+biền+ngẫudict=vi_cn 文駢偶] văn biền ngẫu | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=vế+đốidict=vi_cn 髀對] vế đối | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=ngang+nhaudict=vi_cn 卬膮] ngang nhau | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=hợp+nhaudict=vi_cn 合膮] hợp nhau | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=bình+đẳngdict=vi_cn 平等] bình đẳng | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=tách+rờidict=vi_cn 剒𢴐] tách rời | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=không+thể+tách+rờidict=vi_cn 空體剒𢴐] không thể tách rời | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=sợ+hãidict=vi_cn 𢜝駭] sợ hãi | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=loài+ngườidict=vi_cn 類𠊛] loài người | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=nổi+loạndict=vi_cn 浽亂] nổi loạn | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=niềm+tindict=vi_cn 念信] niềm tin | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=mỗi+ngườidict=vi_cn 每𠊛] mỗi người | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=bầy+tỏdict=vi_cn 𠍣訴] bầy tỏ | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=quyết+tâmdict=vi_cn 決心] quyết tâm | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=tốt+hơndict=vi_cn 崪欣] tốt hơn | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=các+nướcdict=vi_cn 各渃] các nước | |||
*[http://6.vndic.net/index.php?word=thống+nhấtdict=vi_cn 統一] thống nhất |