恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:音節通常/101-150」
no edit summary
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔128: | 𣳔128: | ||
#* [刺] thứ, thích | #* [刺] thứ, thích | ||
#[[標準化𡨸喃:chỉ|chỉ]] | #[[標準化𡨸喃:chỉ|chỉ]] | ||
#* 咫 {{exp|Vàng 1/10 lạng}} | |||
#* 𥿗 {{exp|- Sợi: Chỉ buộc chân voi - Nhớ mãi điều cam quyết: Buộc chỉ cổ tay}} | |||
#* [抵] để, chỉ | |||
#* [黹] chỉ | |||
#* [祉] chỉ | |||
#* [笫] chỉ | |||
#* [紙]<sup>*</sup> chỉ | |||
#* [胏] chỉ | |||
#* [芷] chỉ | |||
#* [茝] chỉ | |||
#* [蚳] chỉ | |||
#* [衹] chỉ | |||
#* [趾] chỉ | |||
#* [軹] chỉ | |||
#* [酯] chỉ | |||
#* [砥] chỉ | |||
#* [畤] chỉ | |||
#* [阯] chỉ | |||
#* [咫] chỉ | |||
#* [址] chỉ | |||
#* [恉] chỉ | |||
#* [扺] chỉ | |||
#* [指] chỉ | |||
#* [旨] chỉ | |||
#* [枳] chỉ | |||
#* [止] chỉ | |||
#* [沚] chỉ | |||
#* [滓] chỉ | |||
#* [厎] chỉ, để | |||
#* [只] chỉ, chích | |||
#* [祇] kì, chỉ | |||
#[[標準化𡨸喃:đề|đề]] | #[[標準化𡨸喃:đề|đề]] | ||
#[[標準化𡨸喃:lớn|lớn]] | #[[標準化𡨸喃:lớn|lớn]] |