恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:音節通常/101-150」
no edit summary
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n空固𥿂略𢯢𢷮 |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔134: | 𣳔134: | ||
#[[標準化𡨸喃:bản|bản]] | #[[標準化𡨸喃:bản|bản]] | ||
#[[標準化𡨸喃:nhau|nhau]] | #[[標準化𡨸喃:nhau|nhau]] | ||
#* 饒<sup>*</sup> {{exp|- Có mối tương giao: Giúp nhau; Cãi nhau - Nhỏ bé cả đám: Nhau nhau một lứa}} | |||
#* 膮 {{exp|Vỏ bọc cái thai: Nơi chôn nhau cắt rốn}} | |||
#[[標準化𡨸喃:bị|bị]] | #[[標準化𡨸喃:bị|bị]] | ||
#[[標準化𡨸喃:cơ|cơ]] | #[[標準化𡨸喃:cơ|cơ]] |