𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「討論成員:Keepout2010」

𣳔61: 𣳔61:
# khoảng 【曠/曠】
# khoảng 【曠/曠】
# khoảng cách 壙隔
# khoảng cách 壙隔
# chuỗi 𦀵
# lâu dài 𥹰𨱽
# đồn trú 屯駐
{{hideF}}
{{hideF}}


𣳔85: 𣳔88:
# quần đảo 群島
# quần đảo 群島
# kéo 撟
# kéo 撟
# lâu 【𥹰/牢/螻/蔞/髏/漊/樓/嘍/摟/簍/婁/縷】
{{hideF}}
{{hideF}}