恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
n
→1101~1400
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→772 ~ 900) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→1101~1400) |
||
𣳔1.523: | 𣳔1.523: | ||
#[[標準化𡨸喃:mê|mê]] | #[[標準化𡨸喃:mê|mê]] | ||
#[[標準化𡨸喃:mét|mét]] | #[[標準化𡨸喃:mét|mét]] | ||
#* 衊 {exp|- Khí sắc nhợt nhạt: Tái mét; Xanh mét - Mách lẻo: Mét bu - Mài cho sắc: Mét dao}} | |||
#* 𠼽<sup>*</sup> {{exp|Phiên âm mètre (tiếng mới)}} | |||
#[[標準化𡨸喃:miếu|miếu]] | #[[標準化𡨸喃:miếu|miếu]] | ||
#[[標準化𡨸喃:mỏ|mỏ]] | #[[標準化𡨸喃:mỏ|mỏ]] |