恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
n
→772 ~ 900
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→1001~1100) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→772 ~ 900) |
||
𣳔1.065: | 𣳔1.065: | ||
#[[標準化𡨸喃:kế|kế]] | #[[標準化𡨸喃:kế|kế]] | ||
#[[標準化𡨸喃:khiến|khiến]] | #[[標準化𡨸喃:khiến|khiến]] | ||
#* 遣<sup>*</sup> {{exp|- Gây cho: Khiến người ngồi đó mà ngơ ngẩn sầu - Nhờ làm giúp: Không ai khiến mà cứ làm}} | |||
#[[標準化𡨸喃:ký|ký]] | #[[標準化𡨸喃:ký|ký]] | ||
#[[標準化𡨸喃:ngôi|ngôi]] | #[[標準化𡨸喃:ngôi|ngôi]] |