恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
n
→151~200
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→151~200) |
||
𣳔74: | 𣳔74: | ||
#[[標準化𡨸喃:tin|tin]] | #[[標準化𡨸喃:tin|tin]] | ||
#[[標準化𡨸喃:bắt|bắt]] | #[[標準化𡨸喃:bắt|bắt]] | ||
#* 抔<sup>*</sup> {{exp|- Nắm giữ: Bắt cá hai tay (muốn lợi cả đôi bề); Bắt chước; Bắt mạch; Bắt mối; Bắt quyết (múa tay trừ tà); Bắt thường (đòi đền); Bắt thóp (nắm được điểm yếu) - Hấp dẫn; hút: Bắt mắt (dễ coi); Bắt ánh sáng; Bắt lửa - Nhiều cụm từ: Bắt bẻ; Bắt bớ; Bắt đầu; Bắt gặp; Bắt ghen; Bắt khoan bắt nhặt; Bắt nạt; Bắt nét; Bắt nhịp; Bắt nợ (lấy đồ thế cho tiền nợ)}} | |||
#[[標準化𡨸喃:kinh|kinh]] | #[[標準化𡨸喃:kinh|kinh]] | ||
#[[標準化𡨸喃:tinh|tinh]] | #[[標準化𡨸喃:tinh|tinh]] |