恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
→451~500
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔520: | 𣳔520: | ||
#[[標準化𡨸喃:tiền|tiền]] | #[[標準化𡨸喃:tiền|tiền]] | ||
#[[標準化𡨸喃:trục|trục]] | #[[標準化𡨸喃:trục|trục]] | ||
#* 躅 {{exp|- Dạng béo mập: Béo trục béo tròn - Có chỗ kẹt: Trục trặc}} | |||
#* [柚] dữu, trục | |||
#* [舳] trục | |||
#* [躅] trục | |||
#* [軸]<sup>*</sup> trục | |||
#* [逐] trục | |||
#* [蠋] trục, thục | |||
#* [妯] trục, trừu | |||
#[[標準化𡨸喃:từng|từng]] | #[[標準化𡨸喃:từng|từng]] | ||
#[[標準化𡨸喃:vận|vận]] | #[[標準化𡨸喃:vận|vận]] |