恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:音節通常/others」
no edit summary
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔80: | 𣳔80: | ||
#* 𩚵 {{exp|- Gạo chín: Ăn cơm nhà vác ngà voi; Cơm no bò cỡi; Cơm bưng tận miệng; Cơm chẳng lành canh chẳng ngọt (vợ chồng bất hoà) - Cùi mềm ở trái cây: Trái nhãn dầy cơm - Chuối cau: Chuối cơm - Mấy cụm từ: Toi cơm (phí công sức); Như cơm bữa (nhiều lần); Trống cơm (trống khẩu nhỏ); Mụn cơm (cục cứng ở a)}} | #* 𩚵 {{exp|- Gạo chín: Ăn cơm nhà vác ngà voi; Cơm no bò cỡi; Cơm bưng tận miệng; Cơm chẳng lành canh chẳng ngọt (vợ chồng bất hoà) - Cùi mềm ở trái cây: Trái nhãn dầy cơm - Chuối cau: Chuối cơm - Mấy cụm từ: Toi cơm (phí công sức); Như cơm bữa (nhiều lần); Trống cơm (trống khẩu nhỏ); Mụn cơm (cục cứng ở a)}} | ||
#:: 𩚵𥺊(cơm gạo) | #:: 𩚵𥺊(cơm gạo) | ||
#[[標準化𡨸喃:cử|cử]] | |||
#* [舉]<sup>*</sup> cử | |||
#:: 舉知(cử tri) | |||
#* [筥] cử | |||
#* [櫸] cử | |||
#* [莒] cử | |||
#* [柜] cử, quỹ | |||
#* [椐] cư, cử | |||
#* [耜] tỉ, cử | |||
#* [枸] tẩy, tiển {{exp|- Chanh da vàng: Cử duyên; Cử toan (citric acid); Cử duyên toan nạp (sodium citrate) - Xem Cẩu (gou)}} |