恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:音節通常/others」
no edit summary
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n空固𥿂略𢯢𢷮 |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔77: | 𣳔77: | ||
#* [洗]<sup>*</sup> tẩy, tiển | #* [洗]<sup>*</sup> tẩy, tiển | ||
#:: 洗瀝(tẩy sạch) | #:: 洗瀝(tẩy sạch) | ||
#[[標準化𡨸喃:cơm|cơm]] | |||
#* 𩚵 {{exp|- Gạo chín: Ăn cơm nhà vác ngà voi; Cơm no bò cỡi; Cơm bưng tận miệng; Cơm chẳng lành canh chẳng ngọt (vợ chồng bất hoà) - Cùi mềm ở trái cây: Trái nhãn dầy cơm - Chuối cau: Chuối cơm - Mấy cụm từ: Toi cơm (phí công sức); Như cơm bữa (nhiều lần); Trống cơm (trống khẩu nhỏ); Mụn cơm (cục cứng ở a)}} | |||
#:: 𩚵𥺊(cơm gạo) |