恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:音節通常/others」
no edit summary
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔66: | 𣳔66: | ||
#[[標準化𡨸喃:ro|ro]] | #[[標準化𡨸喃:ro|ro]] | ||
#* 芻<sup>*</sup> {{exp|- Âm thanh như sáo: Điếu cày kêu ro ro - Từ đệm sau Co* (giúm lại): Ngồi co ro xó bếp - Từ đệm sau Rủi: Gặp chuyện rủi ro}} | #* 芻<sup>*</sup> {{exp|- Âm thanh như sáo: Điếu cày kêu ro ro - Từ đệm sau Co* (giúm lại): Ngồi co ro xó bếp - Từ đệm sau Rủi: Gặp chuyện rủi ro}} | ||
#[[標準化𡨸喃:cõng|cõng]] | |||
#* 拱<sup>*</sup> {{exp|Mang trên lưng: Cõng rắn cắn gà nhà}} |